XÉT NGHIỆM WESTERN BLOT
Western Blot – Xét nghiệm phát hiện protein
Western Blot là một kỹ thuật sinh học phân tử dùng để phát hiện và phân tích protein cụ thể trong mẫu sinh học (máu, mô, tế bào). Đây là một phương pháp rất phổ biến trong nghiên cứu y học và chẩn đoán bệnh, đặc biệt là HIV, bệnh Lyme và một số bệnh tự miễn.
Quy trình Western Blot
1. Tách chiết protein: Protein được chiết xuất từ tế bào hoặc mô sinh học.
2. Điện di protein (SDS-PAGE):
o Protein được chạy trên gel polyacrylamide để tách theo kích thước.
o Dùng SDS (Sodium Dodecyl Sulfate) để làm biến tính protein, giúp chúng di chuyển theo kích thước phân tử.
3. Chuyển màng (Blotting): Protein được chuyển từ gel lên màng nitrocellulose hoặc PVDF.
4. Gắn kháng thể đặc hiệu:
o Dùng kháng thể sơ cấp (primary antibody) nhận diện protein đích.
o Dùng kháng thể thứ cấp (secondary antibody) liên kết với kháng thể sơ cấp, thường được gắn enzyme hoặc chất phát quang.
5. Phát hiện tín hiệu:
o Dùng chất phát hiện (như hóa phát quang ECL) để xác định protein có mặt hay không.
o Kết quả hiển thị dưới dạng băng trên màng, với vị trí và cường độ phản ánh sự có mặt và mức độ của protein đích.
Ứng dụng của Western Blot
Chẩn đoán bệnh:
· HIV: Xác nhận sự có mặt của kháng thể HIV trong máu sau khi xét nghiệm ELISA dương tính.
· Bệnh Lyme: Phát hiện kháng thể chống lại vi khuẩn Borrelia burgdorferi.
· Bệnh Prion (như Creutzfeldt-Jakob): Xác định protein bất thường trong não.
Nghiên cứu khoa học:
· Phân tích biểu hiện protein trong các loại tế bào khác nhau.
· Kiểm tra sự biến đổi hoặc đột biến protein trong bệnh lý.
Ưu và nhược điểm của Western Blot
Ưu điểm:
Độ đặc hiệu cao nhờ sử dụng kháng thể.
Phát hiện được protein ở nồng độ thấp.
Phân biệt được các protein có kích thước gần nhau.
Nhược điểm:
Tốn thời gian, quy trình dài (vài giờ đến một ngày).
Đòi hỏi thiết bị và hóa chất đắt tiền.
Có thể bị nhiễu tín hiệu nếu không tối ưu điều kiện thí nghiệm.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
UpToDate 2025