VIÊM CỘT SỐNG DÍNH KHỚP
Ankylosing Spondylitis
Viêm cột sống dính khớp là một bệnh lý viêm mạn tính thuộc nhóm viêm cột sống thể huyết thanh âm tính, đặc trưng bởi viêm các khớp trục (cột sống, khớp cùng chậu), tiến triển đến dính khớp và biến dạng cột sống, kèm theo tổn thương ngoài khớp như viêm màng bồ đào, bệnh lý van tim...
Tóm tắt bệnh học viêm cột sống dính khớp
1. Đặc điểm chính
· Viêm mạn tính khớp trục (cột sống, khớp cùng chậu).
· Thường khởi phát ở nam giới trẻ, tuổi 20–40.
· Liên quan mạnh với HLA-B27 (70–90%).
2. Cơ chế bệnh sinh
· Yếu tố di truyền (HLA-B27) kết hợp tác nhân môi trường (nhiễm trùng, rối loạn miễn dịch).
· Viêm tại các điểm bám gân, dây chằng (enthesitis) → xơ hóa → cốt hóa → dính khớp.
Triệu chứng lâm sàng
1. Đau cột sống dạng viêm (viêm trục)
· Đau lưng dưới âm ỉ, tăng khi nghỉ ngơi, giảm khi vận động.
· Cứng lưng buổi sáng kéo dài > 30 phút.
· Tiến triển từ dưới lên: cột sống thắt lưng → ngực → cổ.
2. Viêm khớp ngoại biên
· Chủ yếu ở khớp lớn chi dưới: khớp háng, gối.
· Không đối xứng.
3. Viêm điểm bám gân
· Gót chân (viêm gân Achilles), gan chân.
4. Biểu hiện ngoài khớp
· Viêm màng bồ đào trước (đỏ, đau, sợ ánh sáng, giảm thị lực).
· Viêm van động mạch chủ.
· Viêm ruột mạn (Crohn, UC).
· Loãng xương, gãy xương do chấn thương nhẹ.
Cận lâm sàng
1. Xét nghiệm máu
· Tăng CRP, ESR.
· HLA-B27 (+) trong 80–90%.
· RF và anti-CCP âm tính (phân biệt với viêm khớp dạng thấp).
2. Chẩn đoán hình ảnh
· X quang khớp cùng chậu: mất ranh giới khớp, xơ hóa, hẹp khe khớp → dính khớp.
· Cột sống: “cột sống tre” (bamboo spine): do cầu xương giữa các thân đốt sống.
· MRI: phát hiện sớm viêm khớp cùng chậu, tổn thương viêm phần mềm quanh khớp.
Tiêu chuẩn chẩn đoán (ASAS 2009) – Cho bệnh nhân < 45 tuổi, đau lưng ≥ 3 tháng:
Nhánh Chẩn đoán nếu có ≥1
1. Hình ảnh học Viêm khớp cùng chậu trên MRI hoặc XQ + ≥ 1 biểu hiện lâm sàng của SpA
2. HLA-B27 HLA-B27 + + ≥ 2 biểu hiện lâm sàng của SpA
Điều trị
1. Không dùng thuốc
· Vật lý trị liệu: bắt buộc, suốt đời.
· Bài tập kéo giãn, hít thở sâu, nằm ngửa trên mặt phẳng.
· Tránh hút thuốc, tránh nằm gối cao.
2. Điều trị nội khoa
Nhóm thuốc Vai trò
NSAIDs (diclofenac, celecoxib...) Giảm đau, kháng viêm – đầu tay
Thuốc sinh học (TNF-α blockers) Adalimumab, Infliximab, Etanercept – cho trường hợp nặng,
không đáp ứng
Thuốc kháng IL-17 Secukinumab – mới, hiệu quả cao
Sulfasalazine Khi có viêm khớp ngoại biên
Corticoid Ít dùng toàn thân, có thể tiêm tại chỗ
Methotrexate Không hiệu quả trên viêm trục
Biến chứng
· Gù vĩnh viễn, hạn chế vận động, mất khả năng lao động.
· Biến chứng tim mạch, hô hấp (giảm dung tích sống).
· Loãng xương – gãy xương.
· Viêm màng bồ đào tái phát → mù nếu không điều trị.
Tóm tắt dễ nhớ:
"Nam, trẻ, đau lưng kiểu viêm, HLA-B27, khớp cùng chậu tổn thương, MRI sớm, XQ tre muộn."
TÀI LIỆU THAM KHẢO
UpToDate 2024