TỔN THƯƠNG PHỔI CẤP DO TRUYỀN MÁU

TRALI - Transfusion Related Acute Lung Injury

1. Định nghĩa

TRALI là một biến chứng hiếm nhưng nghiêm trọng của truyền máu, gây tổn thương phổi cấp tính do phản ứng miễn dịch hoặc các chất hoạt hóa bạch cầu trung tính trong chế phẩm máu. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong liên quan đến truyền máu.

2. Tiêu chuẩn chẩn đoán (theo NHLBI 2004)

·                     Khởi phát cấp tính: Trong vòng 6 giờ sau truyền máu.

·                     Tổn thương phổi cấp (ALI - Acute Lung Injury):

o                  Khó thở cấp, giảm oxy máu (PaO₂/FiO₂ ≤ 300 mmHg).

o                  Xquang phổi: Thâm nhiễm hai bên, dạng phù phổi không do tim.

o                  Không có dấu hiệu quá tải tuần hoàn (khác với TACO – quá tải tuần hoàn do truyền máu).

3. Cơ chế bệnh sinh

Có hai giả thuyết chính giải thích TRALI:

(1) Cơ chế miễn dịch (Antibody-Mediated TRALI)

·                     Do kháng thể kháng bạch cầu trung tính (HNA) hoặc kháng nguyên bạch cầu người (HLA) từ chế phẩm máu của người cho.

·                     Các kháng thể này gây hoạt hóa bạch cầu trung tính tại mao mạch phổi, dẫn đến phản ứng viêm mạnh và tổn thương hàng rào mao mạch phổi.

(2) Cơ chế không miễn dịch (Non-Antibody-Mediated TRALI, TRALI type II)

·                     Xảy ra khi bạch cầu trung tính đã được hoạt hóa trước đó (ví dụ: nhiễm trùng, viêm, chấn thương nặng).

·                     Các lipid hoạt hóa bạch cầu, cytokine và các yếu tố trung gian trong chế phẩm máu kích thích bạch cầu trung tính, gây tổn thương mao mạch phổi.

4. Yếu tố nguy cơ

Từ người nhận:

·                     Nhiễm trùng huyết, viêm cấp, tổn thương mô trước đó.

·                     Bệnh lý nền nặng (suy gan, suy thận, ARDS...).

·                     Bệnh lý huyết học: Bệnh bạch cầu, ghép tủy xương.

Từ chế phẩm máu:

·                     Huyết tương giàu kháng thể (huyết tương, tiểu cầu).

·                     Máu từ người hiến đa sản phụ (phụ nữ từng mang thai có thể tạo kháng thể HLA).

5. Biểu hiện lâm sàng

·                     Xuất hiện đột ngột trong vòng 1-6 giờ sau truyền máu.

·                     Khó thở cấp, tím tái, tụt huyết áp.

·                     Sốt nhẹ, không điển hình (phân biệt với phản ứng truyền máu do sốt).

·                     X-quang phổi: Thâm nhiễm phế nang lan tỏa (giống phù phổi, nhưng không có tăng áp lực nhĩ trái).

6. Chẩn đoán phân biệt

·                     TACO (Quá tải tuần hoàn do truyền máu):

o                  Xuất hiện ở bệnh nhân có nguy cơ suy tim.

o                  Có dấu hiệu tăng áp lực tĩnh mạch trung tâm, phù ngoại biên, đáp ứng tốt với lợi tiểu.

o                  BNP tăng, siêu âm tim có thể thấy rối loạn chức năng thất trái.

o                  TRALI không đáp ứng với lợi tiểu, BNP bình thường.

·                     Phản ứng truyền máu do sốt: Thường có sốt nhưng không có suy hô hấp cấp.

·                     ARDS do nguyên nhân khác: Nếu bệnh nhân có sẵn nhiễm trùng huyết, viêm phổi, cần loại trừ trước khi chẩn đoán TRALI.

7. Xử trí

Hỗ trợ hô hấp

·                     Thở oxy hoặc đặt nội khí quản nếu suy hô hấp nặng.

·                     Thông khí cơ học nếu ARDS tiến triển nặng (PEEP cao, hạn chế thể tích khí lưu thông).

·                     Không dùng lợi tiểu (khác với TACO).

Ngừng ngay truyền máu

·                     Nếu nghi ngờ TRALI, phải ngừng truyền ngay lập tức.

Hỗ trợ huyết động

·                     Dịch truyền thận trọng, dùng vận mạch nếu cần để tránh sốc.

Theo dõi sát

·                     Hầu hết bệnh nhân sẽ hồi phục trong 48-96 giờ nếu được điều trị kịp thời.

8. Phòng ngừa

·                     Giảm sử dụng huyết tương từ người hiến nhiều lần mang thai (do nguy cơ có kháng thể HLA cao hơn).

·                     Ưu tiên sử dụng chế phẩm máu từ nam giới hoặc người hiến chưa từng mang thai.

·                     Lọc bạch cầu trong chế phẩm máu giúp giảm nguy cơ TRALI type II.

·                     Chỉ truyền máu khi thực sự cần thiết để giảm nguy cơ biến chứng.

9. Tiên lượng

·                     Tỷ lệ tử vong: 5-10%, có thể cao hơn ở bệnh nhân nặng.

·                     Bệnh nhân sống sót thường hồi phục hoàn toàn mà không để lại di chứng phổi.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

UpToDate 2025