NHAU BONG NON
Abruptio placentae, placental abruption
I. Định nghĩa
Nhau bong non là tình trạng nhau bám đúng vị trí nhưng bị bong sớm khỏi thành tử cung trước khi sổ thai, thường xảy ra trong tam cá nguyệt thứ ba, nhất là từ tuần 28 trở đi. Đây là một cấp cứu sản khoa có thể đe dọa tính mạng của cả mẹ và thai nhi.
II. Dịch tễ học
· Tỷ lệ gặp: 0,5–1% các thai kỳ.
· Tỷ lệ tử vong chu sinh: 10–35%.
· Tử vong mẹ: hiếm nhưng tăng nếu chảy máu không kiểm soát, rối loạn đông máu hoặc biến chứng nặng.
III. Yếu tố nguy cơ
1. Tiền căn sản khoa:
o Tiền sử nhau bong non (nguy cơ tái phát: 10–15%)
o Tăng huyết áp thai kỳ hoặc mạn tính
o Tiền sản giật, sản giật
o Đa ối, song thai (do tử cung căng giãn quá mức)
o Thai chết lưu
2. Yếu tố mẹ:
o Chấn thương bụng (tai nạn, té ngã, bạo hành)
o Hút thuốc lá, nghiện cocaine
o Tuổi mẹ >35 tuổi
o Thiếu axit folic
3. Thủ thuật sản khoa:
o Ối vỡ nhanh nhân tạo
o Ngoại xoay thai ngôi mông
o Sinh nhiều lần
IV. Phân loại lâm sàng
1. Theo mức độ bong nhau:
· Nhẹ: Bong <1/3 diện tích bánh nhau, ít triệu chứng, thường không ảnh hưởng đến mẹ và thai.
· Trung bình: Bong khoảng 1/3–1/2 diện tích, ảnh hưởng rõ đến thai.
· Nặng: Bong >1/2 diện tích, thường gây tử vong thai và rối loạn đông máu ở mẹ.
2. Theo thể lâm sàng:
· Thể xuất huyết ra ngoài: Máu chảy ra âm đạo rõ.
· Thể xuất huyết khu trú (kín): Máu bị giữ lại sau bánh nhau, không chảy ra ngoài, dễ gây tụ máu sau nhau → tử cung Couvelaire.
· Thể hỗn hợp: Vừa có máu ra ngoài, vừa tụ máu sau nhau.
V. Triệu chứng lâm sàng
1. Tam chứng kinh điển:
o Ra huyết âm đạo đột ngột, máu đỏ sẫm, không đông, lượng ít hoặc nhiều.
o Đau bụng đột ngột, liên tục, không theo cơn co tử cung.
o Tăng trương lực cơ tử cung, tử cung gò cứng như gỗ, không mềm giữa các cơn.
2. Các dấu hiệu khác:
o Thai máy yếu hoặc mất
o Dấu hiệu sốc mất máu (tùy thể lâm sàng)
o Không tương xứng giữa lượng máu ra và tình trạng nặng của mẹ
VI. Cận lâm sàng
1. Siêu âm:
o Có thể thấy tụ máu sau bánh nhau, nhưng độ nhạy thấp (~25–50%)
o Không loại trừ được chẩn đoán nếu âm tính
2. Xét nghiệm:
o Hemoglobin, hematocrit
o Đông máu: fibrinogen giảm, tăng D-dimer, PT, aPTT kéo dài
o Nhóm máu, Rh
VII. Biến chứng
1. Với mẹ:
· Mất máu nhiều → sốc mất máu
· Rối loạn đông máu tiêu thụ (DIC)
· Tử cung Couvelaire (xuất huyết nặng trong cơ tử cung)
· Cắt tử cung bắt buộc nếu không kiểm soát được chảy máu
· Suy thận cấp
2. Với thai:
· Suy thai cấp
· Thai chết trong tử cung
· Đẻ non, nhẹ cân
VIII. Chẩn đoán
1. Lâm sàng là chủ yếu:
· Tam chứng: ra huyết âm đạo + đau bụng liên tục + tăng trương lực tử cung
· Thai suy, mất tim thai
· Yếu tố nguy cơ hỗ trợ chẩn đoán
2. Chẩn đoán phân biệt:
· Vỡ tử cung
· Đau chuyển dạ sinh non
· Viêm ruột thừa, sỏi tiết niệu (nếu đau bụng là triệu chứng chính)
IX. Xử trí
1. Nguyên tắc chung:
· Cấp cứu, hồi sức tích cực
· Đánh giá tình trạng mẹ và thai
· Chấm dứt thai kỳ càng sớm càng tốt tùy mức độ nặng
2. Điều trị cụ thể:
Mức độ Thai sống Xử trí
Nhẹ Có Theo dõi sát, truyền dịch, thuốc giảm co, theo dõi tim thai
Trung bình – Nặng Có Mổ lấy thai cấp cứu
Trung bình – Nặng Thai chết Chấm dứt thai kỳ: sinh ngả âm đạo nếu ổn định; mổ lấy thai nếu có chỉ định
· Truyền máu, truyền dịch, điều chỉnh rối loạn đông máu
· Cân nhắc cắt tử cung nếu chảy máu không kiểm soát
X. Phòng ngừa
· Quản lý tốt thai kỳ, đặc biệt ở thai phụ có yếu tố nguy cơ
· Điều trị tốt tăng huyết áp và các bệnh lý nền
· Tránh các thủ thuật nguy cơ (ngoại xoay, ối vỡ nhanh)
· Khuyên bỏ hút thuốc, tránh chất kích thích
TÀI LIỆU THAM KHẢO
UpToDate 2025