VIÊM NANG LÔNG
Folliculitis
Viêm nang lông là tình trạng viêm nhiễm của các nang lông, thường do vi khuẩn, nấm hoặc các yếu tố kích thích khác gây ra. Bệnh có thể xuất hiện ở bất kỳ vùng da có lông nào trên cơ thể, gây nổi mụn đỏ, sẩn mủ hoặc cảm giác ngứa, rát.
Nguyên nhân
1. Vi khuẩn: Chủ yếu do Staphylococcus aureus (tụ cầu vàng).
2. Nấm: Malassezia (nấm men) hoặc Dermatophytes (nấm da).
3. Virus: Herpes simplex có thể gây viêm nang lông dạng herpes.
4. Kích thích cơ học:
o Cạo râu, cạo lông không đúng cách.
o Mặc quần áo bó sát gây ma sát.
o Tắc nghẽn nang lông do dầu nhờn, mỹ phẩm, kem bôi.
5. Suy giảm miễn dịch: Đái tháo đường, HIV/AIDS, dùng corticoid kéo dài.
Phân loại
1. Viêm nang lông nông (phổ biến nhất)
o Sẩn đỏ hoặc mụn mủ nhỏ quanh lỗ chân lông.
o Thường tự khỏi hoặc đáp ứng tốt với điều trị tại chỗ.
2. Viêm nang lông sâu
o Viêm lan rộng, gây sưng đau, có thể hình thành áp xe.
o Có nguy cơ để lại sẹo nếu không điều trị kịp thời.
3. Các thể đặc biệt
o Viêm nang lông do Pseudomonas: Do tắm nước nóng hoặc bể bơi không vệ sinh.
o Viêm nang lông do nấm: Thường gặp ở người ra mồ hôi nhiều hoặc suy giảm miễn dịch.
o Viêm nang lông do cạo râu (Pseudofolliculitis barbae): Xảy ra ở vùng râu, thường gặp ở nam giới.
o Viêm nang lông do virus Herpes: Mụn nước đau rát, thường xuất hiện sau sốt hoặc stress.
Triệu chứng
· Xuất hiện mụn đỏ, mụn mủ nhỏ quanh nang lông.
· Ngứa, rát, đau nhẹ tại vùng tổn thương.
· Nặng hơn: Mụn to, sưng viêm, có thể chảy mủ và hình thành sẹo.
Chẩn đoán
· Lâm sàng: Dựa vào hình thái tổn thương, vị trí, tiền sử tiếp xúc.
· Cận lâm sàng (chỉ khi viêm kéo dài hoặc không đáp ứng điều trị):
o Soi tươi hoặc cấy dịch từ tổn thương để xác định vi khuẩn/nấm.
o Xét nghiệm đường huyết nếu nghi ngờ đái tháo đường.
Điều trị
Nhẹ (tại chỗ, không biến chứng)
· Giữ vệ sinh da, không cạo/làm tổn thương vùng viêm.
· Kháng sinh bôi (nếu do vi khuẩn): Mupirocin, Clindamycin, Erythromycin.
· Chống nấm bôi: Ketoconazole, Clotrimazole (nếu do nấm).
Nặng (nhiễm trùng lan rộng, viêm sâu, tái phát)
· Kháng sinh đường uống (nếu nhiễm trùng do vi khuẩn):
o Nhóm cephalosporin (Cephalexin), beta-lactam (Amoxicillin-clavulanate).
o Nếu tụ cầu kháng thuốc (MRSA): Doxycycline, Trimethoprim-Sulfamethoxazole (Bactrim).
· Thuốc chống nấm đường uống (nếu nghi ngờ do nấm): Itraconazole, Fluconazole.
Điều trị hỗ trợ
· Dùng benzoyl peroxide, acid salicylic để giảm bít tắc nang lông.
· Không tự nặn mụn mủ để tránh lan rộng nhiễm trùng.
· Mặc đồ thoáng mát, tránh ma sát lên vùng viêm.
Phòng ngừa
Vệ sinh cá nhân tốt, đặc biệt sau khi đổ mồ hôi.
Tránh cạo lông sát da, dùng dao cạo sạch.
Mặc quần áo rộng rãi, thấm hút mồ hôi.
Hạn chế dùng dầu gội, sữa tắm có thành phần gây kích ứng.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
UpToDate 2025