ĐÔNG MÁU NỘI MẠCH LAN TỎA

DIC – Disseminated Intravascular Coagulation

1. Định nghĩa

Đông máu nội mạch lan tỏa (DIC) là một hội chứng rối loạn đông máu nghiêm trọng, trong đó quá trình đông máu bị kích hoạt một cách quá mức và lan tỏa trong hệ tuần hoàn, dẫn đến:

1.                 Hình thành huyết khối lan rộng, gây thiếu máu cục bộ và suy đa cơ quan.

2.                 Tiêu thụ quá mức các yếu tố đông máu, dẫn đến chảy máu không kiểm soát.

DIC không phải là một bệnh lý riêng lẻ mà là hậu quả của một tình trạng bệnh lý nền, như nhiễm trùng huyết, chấn thương nặng, sốc hoặc biến chứng sản khoa.

2. Cơ chế bệnh sinh

DIC xảy ra khi có sự kích hoạt không kiểm soát của quá trình đông máu, thường do:

·                     Tổn thương nội mạch → giải phóng tissue factor (TF), kích hoạt đông máu.

·                     Hoạt hóa tiểu cầu và yếu tố đông máu quá mức → hình thành huyết khối vi mạch.

·                     Tiêu thụ hết yếu tố đông máu và tiểu cầu → xuất huyết.

·                     Hoạt hóa hệ tiêu sợi huyết (fibrinolysis) quá mức → chảy máu nặng hơn.

3. Nguyên nhân gây DIC

(1) Nhiễm trùng huyết (nguyên nhân hàng đầu)

·                     Vi khuẩn Gram âm (E. coli, Klebsiella, Pseudomonas).

·                     Vi khuẩn Gram dương (Staphylococcus, Streptococcus).

·                     Nhiễm virus nặng (COVID-19, sốt xuất huyết Dengue, Ebola).

(2) Biến chứng sản khoa

·                     Nhau bong non, sản giật, hội chứng HELLP.

·                     Nước ối vào máu mẹ.

(3) Chấn thương nặng, sốc, bỏng diện rộng

·                     Giải phóng nhiều tissue factor và cytokine viêm.

(4) Các bệnh lý huyết học

·                     Bạch cầu cấp dòng tủy (APL – Acute Promyelocytic Leukemia).

·                     Thiếu máu tan huyết, truyền máu khối lượng lớn.

(5) Nọc độc rắn, ong, sốc phản vệ nặng

·                     Hoạt hóa trực tiếp quá trình đông máu.

4. Biểu hiện lâm sàng

DIC có hai hình thái chính:

1.                 DIC CẤP TÍNH (Thể xuất huyết – cấp cứu nặng)

o                  Chảy máu lan tỏa:

§                Chấm xuất huyết, bầm tím.

§                Chảy máu lợi, mũi, tiểu máu.

§                Xuất huyết tiêu hóa, xuất huyết não.

o                  Sốc do mất máu, tụt huyết áp.

o                  Suy đa cơ quan (suy gan, suy thận, ARDS).

2.                 DIC MẠN TÍNH (Thể huyết khối – diễn tiến âm thầm)

o                  Huyết khối tĩnh mạch (huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi).

o                  Hoại tử đầu chi do vi huyết khối.

5. Cận lâm sàng

Không có xét nghiệm đơn lẻ nào chẩn đoán DIC, cần đánh giá tổng hợp:

Xét nghiệm Kết quả trong DIC cấp Giải thích

Tiểu cầu (PLT) Giảm (<100 x 10⁹/L) Tiểu cầu bị tiêu thụ

PT, APTT Kéo dài Tiêu thụ yếu tố đông máu

Fibrinogen Giảm (<1 g/L) Tiêu thụ fibrinogen

D-dimer Tăng cao (>500 ng/mL) Tiêu sợi huyết tăng

Schistocytes (mảnh Có trong máu ngoại vi Tan máu do vi huyết khối

vỡ hồng cầu)

Thang điểm ISTH DIC ≥ 5 điểm → DIC có ý nghĩa lâm sàng:

·                     Tiểu cầu < 50 = 2 điểm, 50-100 = 1 điểm.

·                     Fibrinogen < 1 g/L = 1 điểm.

·                     PT kéo dài > 6 giây = 2 điểm.

·                     D-dimer tăng > 4 lần bình thường = 2 điểm.

6. Xử trí DIC cấp tính

(1) Điều trị nguyên nhân (quan trọng nhất)

·                     Nhiễm trùng huyết → Kháng sinh sớm, kiểm soát ổ nhiễm.

·                     Sản khoa → Chấm dứt thai kỳ nếu cần.

·                     Ung thư máu → Điều trị hóa trị hoặc ATRA (trong APL).

(2) Hỗ trợ huyết động và hô hấp

·                     Truyền dịch, vận mạch (nếu sốc).

·                     Thở oxy, thở máy nếu cần.

(3) Kiểm soát xuất huyết

·                     Truyền tiểu cầu nếu < 50 x 10⁹/L và có chảy máu.

·                     Truyền plasma tươi đông lạnh (FFP) nếu PT, APTT kéo dài.

·                     Truyền fibrinogen hoặc Cryoprecipitate nếu Fibrinogen < 1.5 g/L.

(4) Kiểm soát huyết khối (DIC mạn)

·                     Heparin liều thấp nếu có huyết khối.

·                     Thuốc kháng đông DOAC (Rivaroxaban, Apixaban) trong DIC mạn tính.

7. Tiên lượng và biến chứng

·                     Tỷ lệ tử vong 30-80%, tùy theo nguyên nhân và mức độ nặng.

·                     Biến chứng:

o                  Sốc mất máu, suy đa cơ quan, tử vong.

o                  Hoại tử chi (Purpura fulminans).

o                  Hội chứng vi tắc mạch (Microthrombotic syndrome) trong DIC mạn.

8. Phòng ngừa

·                     Kiểm soát nhiễm trùng sớm.

·                     Dự phòng huyết khối ở bệnh nhân nguy cơ cao.

·                     Tầm soát DIC trong bệnh lý sản khoa, ung thư huyết học.

Kết luận

DIC là một hội chứng đông máu nguy hiểm, gây huyết khối và chảy máu cùng lúc. Điều trị chủ yếu là kiểm soát nguyên nhân, hỗ trợ tuần hoàn, truyền các chế phẩm máu khi cần.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

UpToDate 2025