NHIỄM TRÙNG HUYẾT
Sepsis
Nhiễm trùng huyết là một tình trạng rối loạn toàn thân do đáp ứng miễn dịch quá mức của cơ thể với nhiễm trùng, dẫn đến tổn thương cơ quan và nguy cơ tử vong cao. Đây là tình trạng cấp cứu nội khoa cần chẩn đoán và xử trí nhanh chóng.
Định nghĩa (theo Sepsis-3, năm 2016)
Nhiễm trùng huyết là một hội chứng lâm sàng đặc trưng bởi rối loạn chức năng cơ quan đe dọa tính mạng, do phản ứng miễn dịch bất thường với nhiễm trùng.
· Chẩn đoán dựa trên nhiễm trùng + tăng điểm SOFA ≥ 2 so với mức nền.
Sốc nhiễm trùng (Septic shock):
· Là một biến thể nặng của nhiễm trùng huyết:
o Tụt huyết áp cần dùng vận mạch để duy trì MAP ≥ 65 mmHg
o Lactate máu > 2 mmol/L mặc dù đã bù đủ dịch.
Nguyên nhân thường gặp
· Vi khuẩn Gram âm hoặc Gram dương, ít gặp hơn là nấm hoặc virus.
· Ổ nhiễm trùng nguyên phát:
o Phổi: viêm phổi (hay gặp nhất)
o Tiết niệu: viêm thận – bể thận, nhiễm trùng niệu
o Ổ bụng: viêm phúc mạc, áp xe
o Da – mô mềm: nhiễm trùng vết mổ, hoại tử
o Thiết bị xâm nhập: catheter, ống thở...
Sinh lý bệnh (tóm tắt)
· Tác nhân gây bệnh → phóng thích độc tố → kích hoạt hệ miễn dịch → giải phóng ồ ạt cytokine (bão cytokine) → tổn thương nội mô, rối loạn vi tuần hoàn, tăng đông, giảm tưới máu mô → rối loạn đa cơ quan.
Chẩn đoán
1. Lâm sàng
· Sốt hoặc hạ thân nhiệt
· Nhịp tim nhanh, huyết áp thấp
· Thở nhanh
· Rối loạn ý thức
· Thiểu niệu, da lạnh ẩm, nổi vân tím...
2. Các thang điểm
· qSOFA (sàng lọc nhanh tại giường, ≥2 điểm nghi ngờ sepsis):
o Huyết áp tâm thu ≤ 100 mmHg
o Nhịp thở ≥ 22 lần/phút
o GCS < 15 điểm
· SOFA score: đánh giá rối loạn đa cơ quan (PaO2/FiO2, tiểu cầu, bilirubin, creatinine, huyết áp, GCS).
3. Xét nghiệm
· Công thức máu: bạch cầu tăng/giảm, tiểu cầu giảm
· CRP, Procalcitonin: tăng
· Lactate máu: tăng
· Cấy máu (trước kháng sinh), cấy dịch nghi nhiễm
· Xét nghiệm chức năng gan – thận
· Khí máu động mạch
Nguyên tắc điều trị (phác đồ 1 giờ) – Theo Surviving Sepsis Campaign:
Cần can thiệp ngay trong giờ đầu tiên khi nghi ngờ nhiễm trùng huyết!
1. Hồi sức dịch
· Truyền NaCl 0.9% hoặc Ringer Lactate: 30 mL/kg tĩnh mạch nhanh trong 3 giờ đầu.
· Theo dõi đáp ứng bằng huyết áp, niệu, lactate.
2. Kháng sinh sớm
· Kháng sinh phổ rộng tĩnh mạch trong giờ đầu, sau đó điều chỉnh theo kết quả cấy.
· VD: carbapenem, piperacillin/tazobactam, ± vancomycin.
3. Dùng vận mạch nếu huyết áp không cải thiện sau bù dịch
· Norepinephrine (noradrenaline) là lựa chọn đầu tay.
4. Theo dõi lactate máu
· Đánh giá tưới máu mô và hiệu quả điều trị.
5. Xử trí ổ nhiễm
· Dẫn lưu áp xe, rút catheter, phẫu thuật nếu cần.
Biến chứng
· Suy hô hấp cấp (ARDS)
· Suy thận cấp
· Rối loạn đông máu nặng (DIC)
· Suy gan, rối loạn tri giác
· Tử vong cao nếu không can thiệp kịp
Tóm tắt dễ nhớ: ABCDE của Sepsis
Chữ cái Ý nghĩa
A Airway – Đảm bảo đường thở
B Breathing – Oxy hóa, thở máy nếu cần
C Circulation – Truyền dịch, vận mạch
D Drug – Kháng sinh sớm
E Eliminate – Loại bỏ ổ nhiễm
TÀI LIỆU THAM KHẢO
UpToDate 2025