NHIỄM PARVOVIRUS B19
Parvovirus B19 infection
1. Tổng quan
· Parvovirus B19 là một loại virus thuộc họ Parvoviridae, chỉ lây nhiễm ở người (không lây từ động vật). Đây là virus DNA sợi đơn, kích thước nhỏ, không có vỏ bọc.
· Virus này gây ra nhiều biểu hiện lâm sàng khác nhau, từ nhẹ (như ban đỏ nhiễm khuẩn ở trẻ em) đến nặng (như thiếu máu nghiêm trọng ở những người có bệnh lý nền).
· Lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp (giọt bắn), tiếp xúc máu hoặc từ mẹ sang thai nhi.
2. Dịch tễ học
· Phổ biến trên toàn thế giới, thường gặp ở trẻ em từ 5-15 tuổi, nhưng người lớn cũng có thể nhiễm.
· Dịch thường xảy ra theo chu kỳ, đặc biệt vào mùa xuân.
· Khoảng 50-80% người trưởng thành có kháng thể chống Parvovirus B19, cho thấy đã từng nhiễm trong quá khứ.
3. Cơ chế bệnh sinh
· Parvovirus B19 có ái tính với các tế bào tiền thân hồng cầu trong tủy xương (erythroid precursors), đặc biệt là qua thụ thể P-antigen (globoside) trên bề mặt tế bào.
· Virus ức chế quá trình tạo hồng cầu, dẫn đến giảm sản xuất hồng cầu tạm thời (thường kéo dài 7-10 ngày ở người khỏe mạnh).
· Ở người có hệ miễn dịch suy yếu hoặc bệnh lý huyết học (như thiếu máu hồng cầu liềm), tình trạng này có thể gây hậu quả nghiêm trọng.
4. Biểu hiện lâm sàng
Nhiễm Parvovirus B19 có thể biểu hiện ở nhiều dạng khác nhau, tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng miễn dịch:
· Ở trẻ em:
o Ban đỏ nhiễm khuẩn (Erythema infectiosum) hay còn gọi là "bệnh thứ năm" (Fifth disease):
§ Giai đoạn tiền triệu: Sốt nhẹ, mệt mỏi, đau đầu (thường kéo dài 2-3 ngày).
§ Giai đoạn ban: Ban đỏ đặc trưng trên má ("dấu hiệu má tát" - slapped cheek), sau đó lan ra thân mình và tứ chi dạng "răng cưa" (lace-like rash), kéo dài 1-3 tuần.
· Ở người lớn:
o Thường gặp đau khớp (arthritis) hoặc viêm khớp (arthralgia), đặc biệt ở phụ nữ, ảnh hưởng đến các khớp nhỏ (bàn tay, cổ tay, đầu gối).
o Triệu chứng giống cúm: Sốt, mệt mỏi, đau cơ.
· Ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch:
o Thiếu máu mạn tính do virus liên tục phá hủy tế bào tiền thân hồng cầu.
· Ở phụ nữ mang thai:
o Có thể truyền virus qua nhau thai, gây thiếu máu thai nhi, phù thai (hydrops fetalis) hoặc sảy thai (nguy cơ cao nhất ở 3 tháng giữa thai kỳ).
· Ở bệnh nhân thiếu máu huyết tán (như hồng cầu liềm):
o Gây cơn thiếu máu bất sản (aplastic crisis): Giảm đột ngột hemoglobin do ngừng sản xuất hồng cầu.
5. Chẩn đoán
· Lâm sàng: Dựa vào triệu chứng điển hình (ban đỏ má tát ở trẻ, đau khớp ở người lớn).
· Xét nghiệm:
o PCR (Polymerase Chain Reaction): Phát hiện DNA của Parvovirus B19 trong máu, đặc biệt hữu ích ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch hoặc thai nhi.
o Huyết thanh học: Phát hiện kháng thể IgM (nhiễm cấp) và IgG (nhiễm cũ hoặc miễn dịch).
o Công thức máu: Giảm hồng cầu, giảm reticulocyte (tế bào hồng cầu lưới) trong cơn bất sản.
6. Điều trị
· Không có thuốc kháng virus đặc hiệu cho Parvovirus B19.
· Điều trị triệu chứng:
o Sốt, đau khớp: Dùng paracetamol hoặc thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
· Ở bệnh nhân thiếu máu nghiêm trọng:
o Truyền máu để hỗ trợ trong khủng hoảng bất sản.
· Ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch:
o Truyền immunoglobulin tĩnh mạch (IVIG) có thể được cân nhắc để giảm tải lượng virus.
· Phụ nữ mang thai: Theo dõi thai nhi bằng siêu âm (kiểm tra phù thai), có thể truyền máu trong tử cung nếu cần.
7. Phòng ngừa
· Không có vắc xin ngừa Parvovirus B19.
· Biện pháp chính:
o Rửa tay thường xuyên, tránh tiếp xúc gần với người nhiễm.
o Cách ly bệnh nhân trong giai đoạn lây nhiễm (thường trước khi ban xuất hiện).
· Đặc biệt lưu ý với phụ nữ mang thai: Tránh tiếp xúc với trẻ em có triệu chứng ban đỏ nhiễm khuẩn.
8. Biến chứng
· Hiếm gặp ở người khỏe mạnh, nhưng nghiêm trọng ở nhóm nguy cơ cao:
o Thiếu máu mạn tính (chronic anemia) ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
o Sảy thai hoặc tử thai ở phụ nữ mang thai (tỷ lệ khoảng 5-10% nếu nhiễm trong nửa đầu thai kỳ).
o Viêm cơ tim (myocarditis) hoặc bệnh lý thần kinh (hiếm).
TÀI LIỆU THAM KHẢO
UpToDate 2025