HẸP TÁ TRÀNG

Hẹp tá tràng là một dị tật bẩm sinh hoặc mắc phải, trong đó tá tràng (đoạn đầu tiên của ruột non) bị hẹp hoặc tắc nghẽn, gây cản trở sự lưu thông của thức ăn từ dạ dày xuống ruột non.

1. Nguyên nhân

Hẹp tá tràng có thể do:

·                     Dị tật bẩm sinh: Xảy ra trong giai đoạn bào thai khi ruột không phát triển đầy đủ.

·                     Vòng thắt mạch máu bất thường: Một số trường hợp do động mạch mạc treo tràng trên gây chèn ép.

·                     Bệnh lý mắc phải: Do viêm nhiễm, chấn thương hoặc bệnh Crohn gây sẹo và hẹp đường ruột.

Khoảng 30 - 50% trẻ bị hẹp tá tràng có hội chứng Down (Trisomy 21).

2. Phân loại hẹp tá tràng

1.                 Teo tá tràng (Atresia): Không có sự thông nối nào giữa hai đoạn của tá tràng.

2.                 Hẹp tá tràng (Stenosis): Tá tràng vẫn còn thông nhưng bị hẹp, làm cản trở dòng chảy thức ăn.

3.                 Tắc nghẽn do màng ngăn (Diaphragm or Web): Một màng mỏng trong lòng ruột gây hẹp hoặc bít tắc tá tràng.

4.                 Chèn ép từ bên ngoài: Do vòng thắt của tụy (Pancreatic Annulus) hoặc động mạch bất thường.

3. Triệu chứng

Hẹp tá tràng có thể được phát hiện ngay sau sinh hoặc muộn hơn tùy vào mức độ hẹp:

Trẻ sơ sinh:

·                     Nôn ói liên tục, không có mật (nếu tắc trên bóng Vater) hoặc có mật (nếu tắc dưới bóng Vater).

·                     Bụng trên căng tròn, bụng dưới xẹp do thức ăn không xuống ruột được.

·                     Không đi phân su hoặc phân rất ít.

Trẻ lớn (trường hợp hẹp không hoàn toàn):

·                     Hay bị nôn sau ăn.

·                     Chậm tăng cân, suy dinh dưỡng.

·                     Triệu chứng giống tắc ruột bán phần.

4. Chẩn đoán

·                     X quang bụng không chuẩn bị: Hình ảnh "Double Bubble" (Hai bóng khí dạ dày và tá tràng, không có hơi ruột non).

·                     Siêu âm thai (trước sinh): Có thể phát hiện hình ảnh giãn dạ dày và tá tràng.

·                     Chụp cản quang đường tiêu hóa để xác định vị trí và mức độ hẹp.

5. Điều trị

·                     Phẫu thuật là phương pháp chính để điều trị hẹp tá tràng.

·                     Các phương pháp phẫu thuật:

o                  Duodenoduodenostomy: Nối hai đoạn của tá tràng lại với nhau.

o                  Gastrojejunostomy: Tạo đường dẫn lưu khác nếu không thể nối trực tiếp.

o                  Mở rộng chỗ hẹp hoặc cắt màng ngăn nếu có thể.

·                     Hỗ trợ dinh dưỡng: Trước và sau phẫu thuật, trẻ cần nuôi ăn qua đường tĩnh mạch để tránh suy dinh dưỡng.

6. Tiên lượng và biến chứng

·                     Nếu được phẫu thuật sớm, tiên lượng rất tốt, trẻ có thể phát triển bình thường.

·                     Biến chứng có thể gặp:

o                  Dò tiêu hóa, nhiễm trùng.

o                  Trào ngược dạ dày - thực quản.

o                  Chậm tiêu hóa sau mổ do rối loạn nhu động ruột.

Lưu ý: Nếu trẻ có hẹp tá tràng, cần kiểm tra các dị tật đi kèm, đặc biệt là hội chứng Down, dị tật tim, tụy vòng, teo hậu môn.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

UpToDate 2025