HỘI CHỨNG RỐI LOẠN SINH TỦY
Myelodysplastic syndrome-MDS
1. ĐỊNH NGHĨA
Hội chứng rối loạn sinh tủy là một nhóm các rối loạn huyết học mắc phải, đặc trưng bởi sự sản sinh bất thường (dysplasia) của một hoặc nhiều dòng tế bào tạo máu trong tủy xương, dẫn đến giảm tế bào máu ngoại vi (cytopenias) mạn tính và nguy cơ tiến triển thành bệnh bạch cầu tủy cấp (AML).
2. DỊCH TỄ HỌC
· Tuổi: Chủ yếu gặp ở người lớn tuổi, trung bình khoảng 70 tuổi.
· Giới tính: Nam > Nữ.
· Tỷ lệ mắc: 4 – 5 trường hợp/100.000 dân/năm; tăng lên đến >20/100.000 ở người ≥70 tuổi.
3. NGUYÊN NHÂN – YẾU TỐ NGUY CƠ
3.1. Nguyên phát (de novo):
· Không rõ nguyên nhân (chiếm ~80%).
3.2. Thứ phát (secondary MDS):
· Do điều trị (therapy-related MDS - t-MDS): liên quan đến hóa trị liệu (alkylating agents, topoisomerase II inhibitors), xạ trị.
· Phơi nhiễm hóa chất độc: benzen, thuốc trừ sâu, dung môi công nghiệp.
· Yếu tố di truyền hiếm: hội chứng Fanconi, Shwachman-Diamond, dyskeratosis congenita, v.v.
4. SINH LÝ BỆNH
· Tổn thương tế bào gốc tạo máu: do đột biến gen soma → tạo ra các dòng tế bào dị sản có khả năng sinh sản kém và gây chết tế bào sớm (apoptosis) trong tủy xương.
· Rối loạn vi môi trường tủy xương: ảnh hưởng đến sự biệt hóa, sinh tồn của tế bào gốc.
· Tích lũy tổn thương di truyền: một số đột biến phổ biến:
o Epigenetic regulators: TET2, DNMT3A, ASXL1.
o Spliceosome complex: SF3B1, SRSF2.
o Transcription factors: RUNX1, TP53.
· Các tổn thương di truyền này đóng vai trò trong tiên lượng và điều trị nhắm trúng đích.
5. LÂM SÀNG
5.1. Triệu chứng cơ năng:
· Do giảm các dòng tế bào máu:
o Thiếu máu (80–85%): mệt mỏi, khó thở, choáng váng.
o Giảm bạch cầu: nhiễm trùng tái diễn, dai dẳng.
o Giảm tiểu cầu: xuất huyết dưới da, niêm mạc.
5.2. Thực thể:
· Gan, lách thường không to (khác với Lơ-xê-mi).
· Hạch ngoại vi thường không sờ thấy.
· Thiếu máu nặng với biểu hiện niêm nhạt.
6. CẬN LÂM SÀNG
6.1. Công thức máu ngoại vi:
· Cytopenia ≥1 dòng (thiếu máu, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu).
· Hồng cầu kích thước bình thường hoặc to (MCV tăng).
· Hình thái bất thường: đa sắc, hồng cầu hình giọt nước, bạch cầu hạt giảm hạt, nhân giả.
6.2. Tủy xương:
· Tăng sinh tế bào, nhưng sinh máu không hiệu quả (ineffective hematopoiesis).
· Rối loạn sinh (dysplasia) ≥1 dòng tế bào máu:
o Dòng hồng cầu: nhân dị dạng, nhân nhiều thùy, tạo hồng cầu đôi nhân.
o Dòng hạt: giảm hạt, nhân bất thường.
o Dòng mẫu tiểu cầu: nhân phân thùy bất thường.
· Blasts <20% (nếu ≥20% → chẩn đoán AML).
6.3. Nhuộm sắt: có thể thấy vòng sideroblast có nhẫn (ring sideroblasts).
6.4. Di truyền tế bào & phân tử:
· Karyotype bất thường ~50%: del(5q), -7/del(7q), +8, -Y...
· FISH/PCR: phát hiện đột biến TP53, TET2, ASXL1, SF3B1,...
7. PHÂN LOẠI
7.1. WHO 2022 Classification (phiên bản mới):
· Nhấn mạnh vai trò di truyền học phân tử.
· Các thể chính:
o MDS with low blasts (MDS-LB)
o MDS with increased blasts (MDS-IB)
o MDS with isolated del(5q)
o MDS with SF3B1 mutation
o MDS, unclassifiable
7.2. IPSS / IPSS-R / IPSS-M:
· Hệ thống phân tầng tiên lượng (quan trọng để định hướng điều trị):
o Dựa vào: số lượng dòng cytopenia, tỷ lệ blasts, bất thường NST, và các đột biến gen (IPSS-M).
o Phân nhóm: nguy cơ rất thấp – thấp – trung bình – cao – rất cao.
8. CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT
· Thiếu máu bất sản (AA)
· Bạch cầu tủy cấp (AML)
· Lơ xê mi mạn dòng tủy (CML)
· Hội chứng loạn sản giả (thiếu B12, folate, nhiễm độc chì,...)
9. ĐIỀU TRỊ
9.1. Nguyên tắc:
· Tùy theo nguy cơ (IPSS-R/IPSS-M), tuổi, thể trạng.
· Mục tiêu: kiểm soát triệu chứng, cải thiện chất lượng sống, phòng ngừa tiến triển AML.
9.2. Nguy cơ thấp:
· Theo dõi nếu không triệu chứng.
· Điều trị hỗ trợ:
o Truyền máu, tiêm G-CSF, EPO.
o Điều trị thiếu hụt sắt, B12.
· Lenalidomide nếu del(5q).
· Luspatercept (nếu có ring sideroblasts, đột biến SF3B1).
9.3. Nguy cơ trung bình-cao:
· Azacitidine, decitabine (Hypomethylating agents).
· Ghép tế bào gốc tạo máu allogeneic: điều trị duy nhất có khả năng chữa khỏi (curative) – áp dụng cho bệnh nhân trẻ, có phù hợp HLA.
· Thuốc mới theo nghiên cứu: venetoclax, pevonedistat, nhắm trúng đích gen đột biến.
10. TIÊN LƯỢNG
· Thay đổi tùy theo phân nhóm IPSS:
o Nguy cơ rất thấp: sống trung bình >8 năm.
o Nguy cơ rất cao: <1 năm, nguy cơ cao tiến triển AML.
· Yếu tố tiên lượng xấu: đột biến TP53, bất thường NST phức tạp, tuổi cao, nhiều dòng giảm.
11. THEO DÕI VÀ QUẢN LÝ
· Theo dõi định kỳ công thức máu, đánh giá đáp ứng lâm sàng.
· Tái sinh thiết tủy nếu bệnh xấu đi.
· Tầm soát tiến triển AML (tăng blasts, triệu chứng mới).
12. HƯỚNG NGHIÊN CỨU MỚI
· Điều trị cá thể hóa dựa trên đột biến gen.
· Liệu pháp gen, tế bào miễn dịch.
· Ứng dụng AI để phân tầng nguy cơ.
· Phát triển điều trị nhắm trúng đích: IDH1/2 inhibitors, TP53-modulators,...
TÀI LIỆU THAM KHẢO
UpToDate 2025