THIẾU MEN PYRUVATE KINASE

Pyruvate kinase deficiency

1. Đại cương

·                     Thiếu men pyruvate kinase (PKD) là một rối loạn di truyền hiếm gặp, ảnh hưởng đến đường phân của hồng cầu, gây thiếu máu tán huyết bẩm sinh.

·                     Là nguyên nhân phổ biến thứ hai của thiếu máu tán huyết do rối loạn enzyme sau G6PD.

·                     Bệnh di truyền theo kiểu lặn trên nhiễm sắc thể thường (AR).

2. Dịch tễ học

·                     Tỷ lệ mắc: khoảng 1/20.000 người ở dân số da trắng, có thể cao hơn ở một số quần thể như người Amish ở Pennsylvania (do hiệu ứng founder).

·                     Cả nam và nữ đều bị ảnh hưởng ngang nhau.

·                     Bệnh biểu hiện từ sơ sinh đến người lớn, mức độ lâm sàng thay đổi.

3. Sinh lý bệnh

3.1. Vai trò của pyruvate kinase

·                     Pyruvate kinase (PK) là enzyme xúc tác bước cuối cùng trong chuỗi đường phân, chuyển phosphoenolpyruvate (PEP) thành pyruvate, tạo ra ATP.

·                     Hồng cầu không có ty thể, nên phụ thuộc hoàn toàn vào đường phân để tạo năng lượng → thiếu PK dẫn đến thiếu ATP → rối loạn cấu trúc màng hồng cầu → dễ bị ly giải.

3.2. Cơ chế tán huyết

·                     Thiếu ATP làm:

o                  Giảm hoạt động bơm ion (Na⁺/K⁺-ATPase)

o                  Mất cân bằng nội môi → hình dạng bất thường → bị lách bắt giữ và tiêu hủy.

·                     Dẫn đến tán huyết ngoài mạch mạn tính.

4. Biểu hiện lâm sàng

4.1. Biểu hiện thường gặp

·                     Thiếu máu tán huyết mạn tính, mức độ từ nhẹ đến nặng.

·                     Vàng da, nhất là ở trẻ sơ sinh.

·                     Lách to (do tăng tiêu hủy hồng cầu).

·                     Mệt mỏi, khó thở, xanh xao.

·                     Tăng nguy cơ sỏi mật (bilirubin stones).

·                     Trẻ sơ sinh có thể bị vàng da nặng, tan máu sớm, cần truyền máu.

4.2. Biểu hiện hiếm gặp

·                     Loãng xương, chậm phát triển thể chất nếu bệnh nặng.

·                     Tăng nguy cơ loạn nhịp tim do thiếu máu mạn tính.

5. Cận lâm sàng

5.1. Huyết học

·                     Hb giảm, MCV bình thường hoặc tăng nhẹ (do tăng HC lưới).

·                     Tăng hồng cầu lưới.

·                     Bilirubin tự do tăng, LDH tăng, haptoglobin giảm.

·                     Hồng cầu hình gai (echinocytes) trên tiêu bản máu ngoại vi.

5.2. Xét nghiệm chuyên sâu

·                     Định lượng hoạt tính enzyme pyruvate kinase: giảm.

·                     Phân tích gen PKLR (đột biến gen mã hóa PK).

·                     Loại trừ các nguyên nhân khác như thiếu G6PD, bệnh màng hồng cầu, hemoglobin bất thường.

6. Chẩn đoán

·                     Chẩn đoán xác định dựa trên:

o                  Lâm sàng tán huyết mạn tính.

o                  Xét nghiệm cho thấy giảm hoạt tính PK.

o                  Phân tích gen PKLR có đột biến (xác nhận thể di truyền).

7. Điều trị

7.1. Điều trị hỗ trợ

·                     Truyền máu khi thiếu máu nặng.

·                     Acid folic bổ sung lâu dài (do tăng tạo hồng cầu).

·                     Điều trị sỏi mật nếu có (nội khoa hoặc cắt túi mật).

·                     Tránh các yếu tố làm nặng tan máu: nhiễm trùng, stress.

7.2. Cắt lách

·                     Giảm tiêu hủy hồng cầu → cải thiện thiếu máu.

·                     Thường chỉ định ở bệnh nhân có thiếu máu nặng hoặc cần truyền máu thường xuyên.

·                     Nguy cơ nhiễm trùng hậu cắt lách → cần tiêm ngừa phế cầu, Hib, màng não cầu trước mổ.

7.3. Điều trị nhắm trúng đích (mới)

·                     Mitapivat: chất hoạt hóa pyruvate kinase, đường uống.

o                  FDA phê duyệt 2022 cho PKD thể trưởng thành.

o                  Cải thiện nồng độ Hb, giảm nhu cầu truyền máu.

o                  Chỉ dùng cho bệnh nhân có ít nhất một đột biến tạo protein chức năng (nonsynonymous mutation).

7.4. Ghép tế bào gốc

·                     Lựa chọn cho thể nặng, truyền máu phụ thuộc và không đáp ứng với cắt lách hoặc Mitapivat.

·                     Rủi ro cao, chỉ xem xét ở trung tâm chuyên khoa.

8. Tiên lượng

·                     Mức độ nặng tùy theo kiểu đột biến gen và mức giảm hoạt tính PK.

·                     Bệnh có thể ổn định ở mức thiếu máu nhẹ, nhưng một số bệnh nhân phụ thuộc truyền máu và có biến chứng.

·                     Cắt lách giúp cải thiện, nhưng không chữa khỏi.

·                     Tiến bộ trong điều trị (Mitapivat) mang lại hy vọng mới.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

UpToDate 2025