DÒ ĐỘNG TĨNH MẠCH NGOẠI VI

Dò động tĩnh mạch ngoại vi (Peripheral Arteriovenous Fistula - PAVF) là một tình trạng bất thường trong hệ tuần hoàn, trong đó có một kết nối trực tiếp giữa động mạch và tĩnh mạch mà không qua hệ mao mạch trung gian. Điều này dẫn đến sự thay đổi dòng chảy máu, gây ra nhiều hậu quả khác nhau tùy vào vị trí, kích thước và mức độ của lỗ dò.

1. Nguyên nhân

Dò động tĩnh mạch ngoại vi có thể do:

·                     Bẩm sinh: Xuất hiện ngay từ khi sinh ra, có thể do rối loạn phát triển mạch máu.

·                     Mắc phải:

o                  Chấn thương: Chấn thương xuyên thấu hoặc đụng dập làm tổn thương cả động mạch và tĩnh mạch gần nhau.

o                  Biến chứng y khoa: Sau các thủ thuật can thiệp như đặt catheter mạch máu, phẫu thuật mạch máu, lọc máu chu kỳ ở bệnh nhân suy thận.

o                  Do bệnh lý: Một số bệnh lý mạch máu như phình động mạch, viêm mạch máu hoặc hội chứng Parkes-Weber.

2. Triệu chứng

Các triệu chứng của dò động tĩnh mạch ngoại vi phụ thuộc vào kích thước và vị trí của lỗ dò. Một số biểu hiện phổ biến bao gồm:

·                     Sưng, căng phồng ở vùng có lỗ dò.

·                     Mạch đập mạnh bất thường, có thể sờ thấy rung miu trên vùng tổn thương.

·                     Giãn tĩnh mạch bất thường, đôi khi kèm theo đổi màu da.

·                     Loét, hoại tử da nếu tình trạng thiếu máu nuôi kéo dài.

·                     Tê bì, yếu cơ nếu ảnh hưởng đến thần kinh do chèn ép.

·                     Suy tim sung huyết (nếu dò lớn), do lượng máu từ động mạch đổ về tĩnh mạch nhiều hơn bình thường, làm tim phải làm việc quá tải.

3. Chẩn đoán

Để chẩn đoán dò động tĩnh mạch ngoại vi, bác sĩ có thể sử dụng:

·                     Siêu âm Doppler màu: Phương pháp đơn giản, giúp xác định dòng chảy bất thường.

·                     Chụp CT hoặc MRI mạch máu: Giúp đánh giá chính xác vị trí, kích thước và mức độ ảnh hưởng của lỗ dò.

·                     Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA): Tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán, đặc biệt hữu ích khi cần can thiệp điều trị.

4. Điều trị

Tùy vào mức độ nghiêm trọng của dò động tĩnh mạch, các phương pháp điều trị có thể bao gồm:

·                     Theo dõi: Nếu lỗ dò nhỏ, không gây triệu chứng nghiêm trọng, bác sĩ có thể theo dõi định kỳ.

·                     Can thiệp nội mạch: Sử dụng stent graft hoặc nút coil để bít lỗ dò mà không cần phẫu thuật mở.

·                     Phẫu thuật: Khi lỗ dò lớn hoặc không thể điều trị bằng phương pháp nội mạch, bác sĩ có thể phẫu thuật thắt lỗ dò hoặc tái tạo mạch máu.

5. Biến chứng

Nếu không được điều trị kịp thời, dò động tĩnh mạch ngoại vi có thể gây:

·                     Suy tim do tăng cung lượng tim.

·                     Thiếu máu chi do máu bị "đánh cắp" vào tĩnh mạch.

·                     Giãn tĩnh mạch, loét da, hoại tử.

Kết luận

Dò động tĩnh mạch ngoại vi là một tình trạng mạch máu cần được phát hiện và điều trị kịp thời để tránh biến chứng nghiêm trọng. Nếu có các dấu hiệu nghi ngờ, cần đi khám chuyên khoa tim mạch hoặc mạch máu để được chẩn đoán và tư vấn điều trị phù hợp.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

UpToDate 2025

Dò động tĩnh mạch ngoại vi