VIÊM PHỔI DO PNEUMOCYSTIS JIROVECII
Viêm phổi do Pneumocystis Jirovecii là một nhiễm trùng cơ hội nguy hiểm, đặc biệt xảy ra ở người bị suy giảm miễn dịch, như:
Bệnh nhân HIV/AIDS giai đoạn muộn
Bệnh nhân dùng thuốc ức chế miễn dịch sau ghép tạng, ung thư, hoặc bệnh tự miễn
Trẻ em bị suy giảm miễn dịch bẩm sinh (như SCID, WAS...)
Tác nhân gây bệnh
· Pneumocystis jirovecii: nguyên trước đây xếp là nấm, nay được xem là nấm giống ký sinh trùng.
· Lây qua đường hô hấp (không lây trực tiếp qua tiếp xúc cá nhân), thường tái kích hoạt ở người suy miễn.
Triệu chứng lâm sàng (Pneumocystis pneumonia – PCP)
Biểu hiện chính Ghi chú
Khó thở tăng dần Khởi phát từ từ, đặc biệt ở bệnh nhân HIV
Thở nhanh, thở nông Dấu hiệu suy hô hấp
Sốt nhẹ hoặc vừa Có thể không sốt ở bệnh nhân dùng corticoid lâu dài
Mệt mỏi, giảm ăn Gợi ý bệnh mạn tính tiến triển
SpO₂ giảm khi gắng sức Là dấu hiệu sớm và đặc trưng của PCP
Ít ho hoặc ho khan Khác với viêm phổi do vi khuẩn
Cận lâm sàng
1. Cận lâm sàng cơ bản
Xét nghiệm Ghi chú
X quang phổi Thường thấy mờ hai bên phế trường, mô kẽ lan tỏa
CT ngực liều thấp Nhạy hơn – cho hình ảnh kính mờ đối xứng (ground-glass)
Khí máu động mạch PaO₂ giảm, A–a gradient tăng – phản ánh suy hô hấp
2. Xác định căn nguyên
Kỹ thuật Ghi chú
PCR phát hiện P. jirovecii DNA Nhạy cao, đặc hiệu nếu kết hợp lâm sàng
Nhuộm Giemsa / Xác định thể nang P. jirovecii trên dịch rửa phế quản
methenamine silver
BAL (dịch rửa phế quản) Phương pháp lấy bệnh phẩm thường quy – chuẩn vàng hiện nay
(1→3)-β-D-glucan Có thể tăng cao (nhưng không đặc hiệu hoàn toàn)
Điều trị
1. Điều trị đặc hiệu
Thuốc Ghi chú
Trimethoprim-sulfamethoxazole Thuốc lựa chọn đầu tiên, dùng liều cao trong 21 ngày
(TMP-SMX)
Nếu dị ứng hoặc không dung nạp: Pentamidine, Atovaquone, hoặc Clindamycin + Primaquine
2. Corticoid hỗ trợ
· Áp dụng nếu:
o PaO₂ < 70 mmHg hoặc A–a gradient ≥ 35 mmHg
· Methylprednisolone hoặc prednisone liều giảm dần → giúp giảm viêm và giảm tử vong
3. Hỗ trợ khác
· Oxy liệu pháp, thở máy nếu cần.
· Điều trị đồng thời nhiễm trùng cơ hội khác (nếu có).
· Dừng/giảm thuốc ức chế miễn dịch nếu có thể.
Phòng ngừa
1. Dự phòng sơ cấp
· TMP-SMX liều thấp hàng ngày hoặc cách ngày.
· Áp dụng cho:
o Người HIV có CD4 < 200 tế bào/mm³
o Sau ghép tạng (trong 6–12 tháng đầu)
o Bệnh nhân ung thư, dùng corticoid liều cao kéo dài, hoặc hóa trị ức chế miễn dịch.
2. Dự phòng thứ cấp
· Sau điều trị PCP, cần duy trì TMP-SMX cho đến khi hồi phục miễn dịch (CD4 > 200 trong >3 tháng với ART hiệu quả – ở bệnh nhân HIV).
Tóm tắt nhanh
Tiêu chí Pneumocystis jirovecii pneumonia (PCP)
Nhóm nguy cơ cao HIV/AIDS, ghép tạng, ung thư, suy giảm miễn dịch
Biểu hiện đặc trưng Khó thở tăng dần, ít ho, mệt, SpO₂ giảm khi gắng sức
Hình ảnh học Mờ mô kẽ hai bên, kính mờ (CT), hiếm khi có dịch màng phổi
Chẩn đoán BAL + PCR / nhuộm nấm
Điều trị TMP-SMX liều cao + corticoid (nếu suy hô hấp)
Dự phòng TMP-SMX liều thấp hàng ngày/cách ngày
TÀI LIỆU THAM KHẢO
UpToDate 2025