VIÊM ĐỘNG MẠCH TAKAYASU
Viêm động mạch Takayasu là một bệnh viêm mạch máu mạn tính, ảnh hưởng chủ yếu đến động mạch chủ và các nhánh lớn của nó. Bệnh thường gây hẹp, tắc hoặc giãn động mạch, dẫn đến thiếu máu cơ quan và biến chứng nghiêm trọng như tăng huyết áp, đột quỵ hoặc suy tim.
1. Nguyên nhân và dịch tễ
· Nguyên nhân chính xác chưa rõ, nhưng được coi là bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công lớp nội mạc động mạch.
· Chủ yếu gặp ở phụ nữ dưới 40 tuổi, đặc biệt là người châu Á và Nam Mỹ.
· Đôi khi được gọi là "bệnh không mạch" (pulseless disease) vì có thể gây mất mạch ở tay do hẹp động mạch.
2. Cơ chế bệnh sinh
· Bệnh chủ yếu gây viêm động mạch chủ và các nhánh lớn (động mạch dưới đòn, động mạch cảnh, động mạch thận, động mạch phổi).
· Quá trình viêm làm dày thành mạch, gây hẹp lòng mạch, tắc nghẽn hoặc phình giãn động mạch.
· Thiếu máu các cơ quan do hẹp hoặc tắc mạch, dẫn đến triệu chứng lâm sàng.
3. Triệu chứng lâm sàng
Bệnh tiến triển qua hai giai đoạn: giai đoạn viêm cấp và giai đoạn tổn thương mạch máu.
Giai đoạn viêm cấp (giai đoạn sớm)
· Sốt nhẹ, mệt mỏi, sụt cân.
· Đau cơ, đau khớp.
· Đổ mồ hôi đêm, chán ăn.
Giai đoạn tổn thương mạch máu (giai đoạn muộn)
· Mất hoặc yếu mạch ở tay hoặc chân (do hẹp động mạch dưới đòn).
· Tăng huyết áp (do hẹp động mạch thận).
· Đau ngực, khó thở (do tổn thương động mạch chủ hoặc động mạch phổi).
· Đột quỵ hoặc thiếu máu não (do tổn thương động mạch cảnh hoặc động mạch đốt sống).
· Đau cách hồi chi trên hoặc chi dưới (do giảm tưới máu).
4. Chẩn đoán
Chẩn đoán dựa trên tiêu chuẩn của American College of Rheumatology (ACR) 1990, khi có ≥ 3/6 tiêu chí sau:
1. Khởi phát trước 40 tuổi.
2. Mất hoặc yếu mạch ở chi.
3. Chênh lệch huyết áp > 10 mmHg giữa hai tay.
4. Tiếng thổi ở động mạch dưới đòn hoặc động mạch chủ.
5. Hẹp hoặc tắc động mạch chủ và các nhánh lớn trên chụp mạch.
Cận lâm sàng
· Xét nghiệm viêm: CRP, tốc độ lắng máu (ESR) thường tăng cao.
· Siêu âm Doppler động mạch: phát hiện hẹp hoặc tắc mạch.
· Chụp CT hoặc MRI mạch máu: xác định vị trí hẹp hoặc tắc mạch.
· Chụp mạch máu (DSA): đánh giá chính xác tổn thương động mạch.
5. Điều trị
1. Điều trị nội khoa
· Corticosteroids (Prednisolone): Ức chế viêm, thường dùng liều cao giai đoạn đầu.
· Thuốc ức chế miễn dịch (Methotrexate, Azathioprine, Cyclophosphamide): nếu corticoid không hiệu quả hoặc bệnh nặng.
· Thuốc sinh học (Tocilizumab, Infliximab): dùng trong trường hợp kháng thuốc.
· Thuốc hạ huyết áp: nếu có tăng huyết áp do tổn thương động mạch thận.
· Thuốc chống đông (Aspirin, Clopidogrel): giảm nguy cơ đột quỵ.
2. Can thiệp mạch máu
· Đặt stent hoặc phẫu thuật bắc cầu động mạch: khi hẹp mạch gây triệu chứng nghiêm trọng.
· Phẫu thuật thay đoạn động mạch: nếu có phình mạch lớn.
6. Tiên lượng
· Nếu được chẩn đoán và điều trị sớm, bệnh nhân có thể kiểm soát bệnh tốt.
· Nếu không điều trị, bệnh có thể tiến triển thành suy tim, đột quỵ hoặc phình vỡ động mạch.
7. Kết luận
· Hội chứng Takayasu là một bệnh viêm động mạch tự miễn hiếm gặp, thường gặp ở phụ nữ trẻ châu Á.
· Bệnh có thể gây hẹp, tắc hoặc phình động mạch, dẫn đến tăng huyết áp, đột quỵ, suy tim.
· Điều trị chủ yếu bằng corticosteroids và thuốc ức chế miễn dịch, đôi khi cần can thiệp mạch máu.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
UpToDate 2025