HỘI CHỨNG SONG THAI TRUYỀN MÁU CHO – NHẬN

Twin to twin transfusion syndrome-TTTS

1. Định nghĩa

Hội chứng song thai truyền máu cho – nhận là một biến chứng nặng xảy ra ở song thai một nhau (monochorionic), do sự tồn tại của dòng máu bất thường qua các thông nối mạch máu nhau thai, dẫn đến một thai (thai cho) mất máu và một thai khác (thai nhận) nhận máu quá mức.

2. Dịch tễ học

·                     Xuất hiện ở 10–15% các trường hợp song thai một nhau hai ối (MCDA).

·                     Tỷ lệ mắc chung: khoảng 1/2000 đến 1/3000 ca sinh.

·                     Thường xuất hiện trong tam cá nguyệt thứ hai (tuần 16–26), hiếm khi sau tuần 28.

3. Sinh lý bệnh

·                     Do các thông nối mạch máu xuyên giữa hai bánh nhau:

o                  Thông nối động – tĩnh mạch xuyên bánh nhau (arterio-venous, AV) là nguyên nhân chính gây mất cân bằng dòng máu.

o                  Thông nối động – động (AA) và tĩnh – tĩnh (VV) có thể bù trừ, nhưng nếu không đủ, sẽ xảy ra TTTS.

Thai cho: mất máu → thiếu máu, thiểu niệu, thiểu ối, hạn chế tăng trưởng.

Thai nhận: tăng thể tích máu → quá tải tuần hoàn, đa niệu, đa ối, suy tim, phù thai.

4. Chẩn đoán

4.1. Tiêu chuẩn chẩn đoán (Siêu âm):

·                     Song thai một bánh nhau (MC).

·                     Có thiểu ối ở thai cho (túi ối dọc sâu <2 cm) và đa ối ở thai nhận (túi ối dọc sâu >8 cm trước 20 tuần, >10 cm sau 20 tuần).

·                     Bàng quang thai cho: không thấy hoặc nhỏ.

·                     Thai cho thường nhỏ hơn, thai nhận lớn hơn với dấu hiệu phù thai có thể có.

4.2. Phân độ Quintero (dựa trên siêu âm Doppler):

Giai đoạn

Mô tả

I

Có đa ối – thiểu ối, bàng quang thai cho vẫn thấy

II

Bàng quang thai cho không thấy

III

Bất thường Doppler ở một hoặc cả hai thai (ví dụ: DUCTUS VENOSUS bất thường, sóng tâm trương ngược ở động mạch rốn)

IV

Thai nhận có phù thai

V

Một hoặc cả hai thai tử vong

5. Biến chứng

Thai cho:

·                     Thiểu ối → dính màng ối, biến dạng chi.

·                     Thiếu máu, thiếu oxy mạn.

·                     Tử vong bào thai.

Thai nhận:

·                     Quá tải thể tích tuần hoàn.

·                     Suy tim, phù thai, tử vong bào thai.

·                     Sau sinh: tăng hồng cầu, hạ đường huyết, vàng da nặng, hội chứng thở.

6. Điều trị

6.1. Theo dõi và điều trị bảo tồn:

·                     TTTS độ I có thể theo dõi sát mỗi 1–2 tuần.

·                     Nằm nghỉ, theo dõi tim thai, siêu âm Doppler.

6.2. Giảm ối (amnioreduction):

·                     Rút bớt dịch ối từ túi ối thai nhận.

·                     Giảm nguy cơ sinh non, nhưng không điều trị căn nguyên.

·                     Có thể phải lặp lại.

6.3. Phẫu thuật nội soi bào thai đốt laser thông nối mạch máu (Fetoscopic Laser Photocoagulation – FLP):

·                     Điều trị chuẩn cho TTTS độ II trở lên.

·                     Mục tiêu: loại bỏ các thông nối bất thường.

·                     Tỷ lệ sống ít nhất một thai sau phẫu thuật: ~75%.

·                     Thực hiện tốt nhất ở tuổi thai 16–26 tuần.

6.4. Chấm dứt thai kỳ:

·                     Cân nhắc khi thai lớn >28 tuần và bệnh nặng.

·                     Trong một số trường hợp thai suy nặng hoặc có biến chứng đe dọa tính mạng mẹ.

7. Tiên lượng

·                     Không điều trị: tỷ lệ tử vong ~80–100%.

·                     Sau FLP: tỷ lệ sống một thai ~75%, cả hai thai ~60%.

·                     Biến chứng thần kinh (bại não, tổn thương não): 5–10%.

8. Theo dõi sau sinh

·                     Thai nhận: theo dõi suy tim, đa hồng cầu, rối loạn điện giải.

·                     Thai cho: thiếu máu, hạ đường huyết.

·                     Đánh giá thần kinh phát triển ở cả hai trẻ sơ sinh.

9. Phòng ngừa

·                     Không có biện pháp phòng ngừa trực tiếp.

·                     Quan trọng: phát hiện sớm song thai một nhau, siêu âm theo dõi sát mỗi 1–2 tuần từ tuần 16–26.

·                     Cần chăm sóc tại các trung tâm có chuyên khoa y học bào thai.

10. Tài liệu tham khảo

1.                 Senat MV et al. Endoscopic laser surgery versus serial amnioreduction for severe TTTS. NEJM. 2004.

2.                 Quintero RA et al. Staging of twin-twin transfusion syndrome. J Perinatol. 1999.

3.                 Society for Maternal-Fetal Medicine (SMFM) guidelines on TTTS, 2020.