U NHẦY NHĨ TRÁI

U nhầy nhĩ trái (Left atrial myxoma) là khối u lành tính thường gặp nhất ở tim và chủ yếu nằm ở nhĩ trái. Đây là một loại u nguyên phát (xuất phát từ mô tim) và chiếm khoảng 50% các trường hợp u tim nguyên phát. U nhầy có thể gây triệu chứng thông qua cơ chế tắc nghẽn dòng máu, kích thích nội tâm mạc hoặc thuyên tắc mạch.

Đặc điểm của u nhầy nhĩ trái:

1.                 Vị trí:

o                  Khoảng 75-85% u nhầy nằm ở nhĩ trái, chủ yếu tại hố bầu dục (vùng vách liên nhĩ).

o                  Một số ít trường hợp có thể xuất hiện ở nhĩ phải hoặc các buồng tim khác.

2.                 Cấu trúc:

o                  U nhầy thường có dạng khối tròn hoặc bầu dục, mềm, màu vàng nhạt hoặc nâu đỏ.

o                  U có thể có cuống, di động và "lắc lư" theo dòng máu, đặc biệt trong chu kỳ tim.

o                  Bề mặt có thể nhẵn hoặc không đều, đôi khi dễ vỡ gây thuyên tắc mạch.

Nguyên nhân:

·                     Phần lớn các trường hợp là ngẫu nhiên (không di truyền).

·                     Khoảng 7% trường hợp liên quan đến hội chứng Carney complex – một bệnh lý di truyền đi kèm u nhầy ở nhiều vị trí (tim, da) và các rối loạn nội tiết.

Triệu chứng:

U nhầy nhĩ trái có thể gây ra các triệu chứng thông qua cơ chế tắc nghẽn dòng máu, thuyên tắc mạch hoặc triệu chứng toàn thân.

1.                 Triệu chứng tắc nghẽn:

o                  Giống hẹp van hai lá do u cản trở dòng máu từ nhĩ trái xuống thất trái.

o                  Khó thở (đặc biệt khi nằm hoặc gắng sức).

o                  Phù phổi cấp trong trường hợp nặng.

o                  Ngất do giảm cung lượng tim, đặc biệt khi u di động gây tắc nghẽn hoàn toàn lỗ van hai lá.

2.                 Triệu chứng thuyên tắc:

o                  U vỡ hoặc mảnh nhỏ của u có thể đi vào dòng máu, gây thuyên tắc mạch ở não, chi, hoặc các cơ quan khác.

o                  Dấu hiệu có thể là đột quỵ, đau chi, hoặc thiếu máu cục bộ.

3.                 Triệu chứng toàn thân:

o                  Sốt kéo dài, sụt cân, mệt mỏi.

o                  Hội chứng viêm: Tăng bạch cầu, tăng tốc độ lắng máu (ESR).

Chẩn đoán:

1.                 Siêu âm tim (TTE/TEE):

o                  Là phương pháp chẩn đoán chính.

o                  Hình ảnh cho thấy khối u trong nhĩ trái, thường gắn với vách liên nhĩ.

o                  Siêu âm qua thực quản (TEE) có độ nhạy cao hơn, đặc biệt nếu u nhỏ hoặc khó nhìn thấy.

2.                 Chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc cộng hưởng từ tim (MRI):

o                  Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về vị trí, kích thước, và đặc điểm của khối u.

o                  Hữu ích trong việc lập kế hoạch phẫu thuật.

3.                 Xét nghiệm máu:

o                  Tăng tốc độ lắng máu (ESR) và dấu hiệu viêm không đặc hiệu.

o                  Xét nghiệm di truyền nếu nghi ngờ hội chứng Carney.

Điều trị:

1.                 Phẫu thuật cắt bỏ:

o                  Là phương pháp điều trị triệt để và cần được thực hiện càng sớm càng tốt để tránh biến chứng.

o                  Trong phẫu thuật, khối u được cắt bỏ hoàn toàn, bao gồm cả phần cuống để tránh tái phát.

o                  Sau khi cắt u, van tim hoặc vách liên nhĩ có thể cần được sửa chữa nếu bị tổn thương.

2.                 Theo dõi sau phẫu thuật:

o                  Siêu âm tim định kỳ để phát hiện tái phát (hiếm gặp nhưng có thể xảy ra, đặc biệt nếu u không được cắt hết hoặc liên quan đến hội chứng Carney).

Biến chứng:

·                     Thuyên tắc mạch: Gây đột quỵ, thiếu máu cục bộ hoặc tổn thương cơ quan.

·                     Rối loạn huyết động: Giảm cung lượng tim hoặc phù phổi cấp.

·                     Tái phát: Hiếm gặp nhưng có thể xảy ra ở những bệnh nhân có hội chứng Carney.

Tiên lượng:

·                     Nếu được phẫu thuật kịp thời, tiên lượng thường rất tốt.

·                     Nếu không điều trị, u nhầy nhĩ trái có thể gây biến chứng nguy hiểm, bao gồm tử vong do tắc nghẽn cấp tính hoặc thuyên tắc mạch lớn.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

UpToDate 2025

U nhầy nhĩ trái