SA VAN HAI LÁ

Sa van hai lá (mitral valve prolapse - MVP) là một bệnh lý xảy ra khi một hoặc cả hai lá van của van hai lá bị lồi vào nhĩ trái trong quá trình tim co bóp. Đây là tình trạng khá phổ biến, thường lành tính, nhưng trong một số trường hợp có thể dẫn đến biến chứng như hở van hai lá.

Nguyên nhân

1.                 Bệnh lý bẩm sinh: Sa van hai lá có thể xuất hiện do bất thường về cấu trúc van tim từ khi sinh ra.

2.                 Bệnh thoái hóa mô liên kết: Các bệnh như hội chứng Marfan, hội chứng Ehlers-Danlos có thể làm suy yếu mô liên kết, ảnh hưởng đến van.

3.                 Thoái hóa myxomatous: Do cấu trúc của lá van và dây chằng bị thoái hóa.

4.                 Yếu tố di truyền: Bệnh thường gặp ở người có tiền sử gia đình mắc sa van hai lá.

5.                 Các nguyên nhân khác: Chấn thương tim hoặc viêm nội tâm mạc nhiễm trùng.

Triệu chứng

Nhiều người bị sa van hai lá không có triệu chứng và chỉ phát hiện tình cờ khi khám sức khỏe. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, các triệu chứng có thể bao gồm:

·                     Đánh trống ngực hoặc cảm giác tim đập nhanh, không đều.

·                     Đau ngực: Không liên quan đến gắng sức, có thể âm ỉ hoặc nhói.

·                     Chóng mặt hoặc ngất.

·                     Mệt mỏi kéo dài, khó giải thích.

·                     Lo âu hoặc cảm giác hồi hộp.

Chẩn đoán

1.                 Khám lâm sàng: Bác sĩ có thể nghe thấy tiếng "click" đặc trưng khi tim co bóp.

2.                 Siêu âm tim: Là phương pháp chính để xác định sa van hai lá, đánh giá mức độ lồi của lá van và chức năng van.

3.                 Điện tâm đồ (ECG): Được sử dụng để kiểm tra các rối loạn nhịp tim liên quan.

4.                 Holter ECG: Theo dõi nhịp tim trong 24-48 giờ để phát hiện rối loạn nhịp tim không thường xuyên.

Điều trị

Hầu hết các trường hợp sa van hai lá không cần điều trị nếu không có triệu chứng hoặc không gây hở van hai lá nghiêm trọng. Tuy nhiên, khi cần, các phương pháp điều trị có thể bao gồm:

1.                 Điều trị nội khoa:

o                  Thuốc chẹn beta: Kiểm soát nhịp tim nhanh và giảm triệu chứng đánh trống ngực.

o                  Thuốc chống lo âu: Giúp giảm cảm giác hồi hộp.

o                  Thuốc chống đông máu: Nếu có rung nhĩ hoặc nguy cơ huyết khối.

2.                 Can thiệp hoặc phẫu thuật:

o                  Sửa van tim: Chỉnh sửa van để đảm bảo chức năng bình thường.

o                  Thay van tim: Thực hiện khi van bị tổn thương nghiêm trọng và không thể sửa chữa.

Biến chứng

·                     Hở van hai lá: Là biến chứng thường gặp nhất, có thể dẫn đến suy tim nếu không điều trị kịp thời.

·                     Rối loạn nhịp tim: Như rung nhĩ hoặc nhịp nhanh thất.

·                     Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng: Nguy cơ cao hơn nếu có tổn thương van.

Phòng ngừa và quản lý

·                     Theo dõi định kỳ: Kiểm tra sức khỏe tim mạch để phát hiện sớm biến chứng.

·                     Lối sống lành mạnh: Tập thể dục đều đặn, tránh stress và caffeine.

·                     Phòng viêm nội tâm mạc: Vệ sinh răng miệng tốt và điều trị triệt để các nhiễm trùng.

·                     Tuân thủ điều trị: Nếu được bác sĩ chỉ định thuốc hoặc can thiệp, cần thực hiện đúng theo hướng dẫn.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

UpToDate 2025

Sa van hai lá