HẸP ĐỘNG MẠCH PHỔI
Hẹp động mạch phổi là tình trạng dòng máu từ tâm thất phải bị cản trở khi đi qua van động mạch phổi để đến phổi. Mức độ nghiêm trọng của hẹp có thể dao động từ nhẹ đến nặng, ảnh hưởng đến chức năng tim và tuần hoàn máu.
Nguyên nhân
1. Bẩm sinh (thường gặp nhất)
Hẹp động mạch phổi chủ yếu là một dị tật tim bẩm sinh, có thể đi kèm với các dị tật khác như tứ chứng Fallot hoặc hội chứng Noonan.
2. Mắc phải (hiếm hơn)
· Thấp tim (hậu quả của sốt thấp khớp)
· Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn
· U hoặc cục máu đông trong động mạch phổi
· Biến chứng sau phẫu thuật tim
Phân loại
Hẹp động mạch phổi có thể xảy ra ở các vị trí khác nhau:
1. Hẹp van động mạch phổi (Valvular PS - thường gặp nhất): Do lá van dày, xơ cứng hoặc dính nhau, làm giảm khả năng mở van.
2. Hẹp dưới van (Subvalvular PS): Gây ra bởi dải cơ hoặc mô xơ bất thường dưới van.
3. Hẹp trên van (Supravalvular PS): Xảy ra ở đoạn trên van, có thể liên quan đến hội chứng Williams.
4. Hẹp nhánh động mạch phổi (Peripheral PS): Hẹp tại các nhánh của động mạch phổi.
Sinh lý bệnh
· Khi van hoặc đường ra thất phải bị hẹp, tâm thất phải phải hoạt động nhiều hơn để đẩy máu qua chỗ hẹp, dẫn đến phì đại thất phải.
· Nếu hẹp nặng, áp lực thất phải tăng cao có thể gây suy tim phải, làm giảm lưu lượng máu đến phổi.
Triệu chứng
Triệu chứng phụ thuộc vào mức độ hẹp:
· Nhẹ: Thường không có triệu chứng, chỉ phát hiện khi khám sức khỏe định kỳ.
· Vừa - nặng:
o Khó thở khi gắng sức
o Mệt mỏi
o Đau ngực
o Ngất xỉu
o Xanh tím (trong trường hợp nặng)
o Âm thổi tâm thu dạng tống máu ở ổ van động mạch phổi
Chẩn đoán
· Nghe tim: Âm thổi tâm thu dạng tống máu, mạnh nhất ở bờ trái xương ức.
· Siêu âm tim: Xác định vị trí và mức độ hẹp, đánh giá áp lực thất phải.
· Điện tâm đồ (ECG): Có thể thấy dấu hiệu phì đại thất phải.
· X-quang tim phổi: Thường bình thường, nhưng trong hẹp nặng có thể thấy thất phải giãn.
· Thông tim hoặc MRI tim: Được dùng trong trường hợp phức tạp.
Điều trị
1. Theo dõi
Nếu hẹp nhẹ, không có triệu chứng thì chỉ cần theo dõi định kỳ.
2. Can thiệp điều trị
· Can thiệp bóng qua da (Balloon Valvuloplasty): Phương pháp điều trị đầu tay cho hẹp van động mạch phổi đơn thuần. Một bóng nhỏ được bơm căng để mở rộng van.
· Phẫu thuật sửa van hoặc thay van: Cần thiết nếu bóng không hiệu quả hoặc có tổn thương phức tạp.
· Điều trị triệu chứng:
o Thuốc lợi tiểu (nếu có suy tim phải)
o Chống rối loạn nhịp nếu có
Tiên lượng
· Hẹp nhẹ có thể không cần điều trị và không ảnh hưởng nhiều đến tuổi thọ.
· Nếu được phát hiện và can thiệp kịp thời, tiên lượng thường rất tốt.
· Nếu không điều trị, hẹp nặng có thể dẫn đến suy tim phải và các biến chứng nguy hiểm.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
UpToDate 2025