NỨT KHÓE MIỆNG
Cheilitis angularis, angular cheilitis, cheilosis
Nứt khóe miệng là tình trạng viêm, nứt, đỏ, đau hoặc loét ở hai khóe miệng. Đây là một biểu hiện lâm sàng thường gặp, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm thiếu chất dinh dưỡng, nhiễm trùng hoặc các yếu tố cơ học.
1. Triệu chứng
· Nứt da tại khóe miệng, có thể có:
o Đau, rát, chảy dịch.
o Bong vảy, đỏ da.
o Loét hoặc có mảng trắng (nếu nhiễm nấm).
o Có thể lan rộng ra vùng da quanh miệng nếu kéo dài.
2. Nguyên nhân
a. Thiếu vi chất dinh dưỡng:
· Thiếu vitamin B2 (riboflavin): đặc trưng nhất.
· Thiếu vitamin B6, B12, sắt, folate.
· Suy dinh dưỡng nói chung.
b. Nhiễm trùng:
· Nấm Candida albicans.
· Vi khuẩn (thường là Staphylococcus aureus hoặc liên cầu).
c. Yếu tố cơ học và toàn thân:
· Nước bọt ứ đọng ở khóe miệng (trẻ em mút tay, người mang răng giả lỏng, người lớn tuổi).
· Bệnh đái tháo đường, thiếu máu, HIV/AIDS.
· Da khô, môi thường xuyên liếm hoặc thở miệng.
· Suy giảm miễn dịch.
3. Chẩn đoán
· Lâm sàng: dựa vào biểu hiện và yếu tố nguy cơ.
· Cận lâm sàng (nếu nghi do nhiễm trùng hoặc bệnh toàn thân):
o Cạo tổn thương làm soi nấm, nuôi cấy vi khuẩn.
o Xét nghiệm máu: công thức máu, ferritin, B12, đường huyết, HIV nếu cần.
4. Điều trị
· Nguyên tắc: điều trị nguyên nhân + triệu chứng.
a. Tại chỗ:
· Thuốc bôi kháng nấm (clotrimazole, miconazole).
· Kháng sinh tại chỗ (fusidic acid, mupirocin) nếu có nhiễm vi khuẩn.
· Corticoid nhẹ (hydrocortisone) ngắn hạn trong trường hợp viêm không nhiễm trùng rõ.
b. Toàn thân:
· Bổ sung vitamin B2, B6, B12, sắt, kẽm nếu thiếu.
· Điều trị các bệnh toàn thân nếu có.
c. Chăm sóc hỗ trợ:
· Giữ khô vùng khóe miệng.
· Tránh liếm môi, mút tay.
· Dùng son dưỡng môi (không gây kích ứng).
· Điều chỉnh răng giả nếu cần.
5. Phòng ngừa
· Dinh dưỡng đầy đủ, đặc biệt vitamin nhóm B.
· Vệ sinh miệng đúng cách, tránh liếm môi.
· Điều trị các bệnh lý răng miệng sớm.
· Điều chỉnh răng giả vừa khít.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
UpToDate 2025