THIẾU MÁU DIAMOND-BLACKFAN

I. ĐỊNH NGHĨA

Bệnh thiếu máu Diamond-Blackfan (DBA) là một rối loạn huyết học di truyền hiếm gặp, thuộc nhóm thiếu máu bất sản hồng cầu bẩm sinh, đặc trưng bởi:

·                     Giảm sản dòng hồng cầu đơn thuần (pure red cell aplasia).

·                     Xuất hiện sớm (thường trong năm đầu đời).

·                     Kèm theo dị tật bẩm sinh ở khoảng 30–50% bệnh nhân.

·                     Có nguy cơ tiến triển thành ung thư máu và các bệnh lý ác tính khác.

II. DỊCH TỄ HỌC

·                     Tần suất mắc bệnh: ~5–7 trường hợp trên 1 triệu trẻ sơ sinh sống.

·                     Tuổi khởi phát: Thường trước 1 tuổi (90% trước 1 tuổi).

·                     Giới tính: Nam ≈ Nữ.

·                     Di truyền: 45–55% các trường hợp có tiền sử gia đình (di truyền trội trên NST thường), còn lại là đột biến mới.

III. NGUYÊN NHÂN VÀ CƠ CHẾ BỆNH SINH

1. Di truyền học

·                     Đa phần do đột biến gen mã hóa ribosomal proteins (RPs), ảnh hưởng đến quá trình sinh tổng hợp ribosome.

·                     Hơn 20 gen đã được xác định, phổ biến nhất:

o                  RPS19 (~25%)

o                  RPL5, RPL11, RPS26,...

·                     Đột biến làm giảm chức năng ribosome, dẫn đến rối loạn sinh hồng cầu, kích hoạt đường p53, gây chết tế bào tiền thân hồng cầu trong tủy xương.

2. Rối loạn sinh máu

·                     Dòng hồng cầu bị ảnh hưởng rõ rệt (giảm sản), trong khi dòng bạch cầu và tiểu cầu bình thường hoặc ít bị ảnh hưởng.

IV. LÂM SÀNG

1. Triệu chứng thiếu máu

·                     Xuất hiện sớm, trước 1 tuổi.

·                     Mức độ thiếu máu từ vừa đến nặng, thường là thiếu máu đẳng bào – nhược sắc.

·                     Trẻ mệt mỏi, da xanh, bú kém, chậm lớn.

2. Dị tật bẩm sinh (30–50%)

·                     Dị tật sọ mặt: Mắt xa nhau, mũi tẹt, hàm nhỏ, nứt khẩu cái.

·                     Chi trên: Ngón cái bất thường, thiểu sản xương quay.

·                     Tim mạch: Dị tật vách liên thất/nhĩ.

·                     Niệu sinh dục: Thiểu sản thận, lạc chỗ niệu đạo.

3. Nguy cơ ung thư

·                     Nguy cơ cao bị leukemia, u tủy xương, osteogenic sarcoma, carcinoma ở tuổi trưởng thành.


V. CẬN LÂM SÀNG

1. Xét nghiệm máu

·                     Thiếu máu đẳng bào – nhược sắc.

·                     Reticulocyte giảm rõ rệt.

·                     Bạch cầu và tiểu cầu bình thường.

2. Tủy xương

·                     Giảm sản dòng hồng cầu đơn thuần, các dòng khác bình thường.

3. Xét nghiệm di truyền

·                     Phân tích gen RPS19, RPL5,...

·                     Kỹ thuật: Sanger, MLPA, hoặc NGS panel rối loạn huyết học di truyền.

VI. CHẨN ĐOÁN

1. Chẩn đoán xác định

Dựa trên:

·                     Thiếu máu hồng cầu sớm + reticulocyte thấp + giảm sản dòng hồng cầu ở tủy.

·                     Có thể có dị tật bẩm sinh.

·                     Xét nghiệm di truyền hỗ trợ.

2. Chẩn đoán phân biệt

·                     Thiếu máu bất sản toàn bộ.

·                     Thiếu máu do Parvovirus B19.

·                     Thiếu máu do bệnh lý viêm, suy dinh dưỡng.

·                     Hội chứng Pearson.

·                     Thiếu máu Blackfan-Diamond giả (transient erythroblastopenia of childhood).

VII. ĐIỀU TRỊ

1. Corticosteroid

·                     Prednisone 2 mg/kg/ngày, đáp ứng ở ~80% bệnh nhân.

·                     Giảm liều duy trì sau khi đáp ứng.

·                     Tác dụng phụ lâu dài: loãng xương, tăng huyết áp, ức chế miễn dịch,...

2. Truyền máu

·                     Dành cho bệnh nhân không đáp ứng steroid hoặc không dung nạp.

·                     Truyền hồng cầu lắng mỗi 3–4 tuần.

·                     Cần thải sắt bằng Desferoxamine hoặc Deferasirox nếu ferritin >1000 ng/mL.

3. Ghép tế bào gốc tạo máu (HSCT)

·                     Phương pháp điều trị duy nhất có thể chữa khỏi.

·                     Áp dụng cho:

o                  Bệnh nhân không đáp ứng steroid.

o                  Phụ thuộc truyền máu.

o                  Có người cho phù hợp HLA.

VIII. TIÊN LƯỢNG

·                     Tùy thuộc vào mức độ đáp ứng điều trị và biến chứng.

·                     Nguy cơ ác tính gia tăng theo tuổi (đặc biệt là MDS, AML).

·                     Bệnh nhân cần theo dõi suốt đời, bao gồm:

o                  Tình trạng máu, biến chứng tim – gan (do truyền máu), tầm soát ung thư.

IX. THEO DÕI – QUẢN LÝ DÀI HẠN

Nội dung Tần suất

Công thức máu toàn phần 1–3 tháng

Ferritin huyết thanh 3–6 tháng nếu truyền máu

Siêu âm tim, chức năng gan Mỗi năm

Đánh giá loãng xương Mỗi 2–3 năm nếu dùng steroid lâu dài

Tầm soát ung thư Theo hướng dẫn, đặc biệt với MDS, AML, ung thư xương

X. TÀI LIỆU THAM KHẢO

·                     Vlachos A, et al. Diagnosis, treatment, and molecular biology of Diamond–Blackfan anemia: current status and future prospects. Br J Haematol. 2020.

·                     Narla A, Ebert BL. Ribosomopathies: human disorders of ribosome dysfunction. Blood. 2010.

·                     NIH Genetic and Rare Diseases Information Center (GARD): Diamond-Blackfan Anemia.