DỊ DẠNG ĐỘNG TĨNH MẠCH NÃO
Dị dạng động tĩnh mạch não (Arteriovenous Malformation - AVM) là một rối loạn mạch máu bẩm sinh, trong đó có sự kết nối bất thường giữa các động mạch và tĩnh mạch trong não mà không qua mạng lưới mao mạch trung gian. Tình trạng này gây ra luồng máu có áp lực cao từ động mạch vào tĩnh mạch, làm tăng nguy cơ vỡ mạch máu và xuất huyết não.
Nguyên nhân:
· Bẩm sinh: Dị dạng này thường hình thành trong quá trình phát triển mạch máu của phôi thai.
· Không di truyền: Phần lớn các trường hợp AVM không có tính di truyền.
Đặc điểm sinh lý bệnh:
· Luồng máu có áp lực cao từ động mạch đi trực tiếp vào tĩnh mạch, không qua mao mạch, làm các tĩnh mạch giãn nở quá mức.
· Mạch máu bất thường thường yếu và dễ vỡ, dẫn đến nguy cơ xuất huyết não.
· AVM có thể gây cản trở lưu thông máu bình thường, dẫn đến thiếu máu cục bộ ở vùng não lân cận.
Triệu chứng:
Triệu chứng có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí và kích thước của AVM:
1. Xuất huyết não (triệu chứng phổ biến nhất, chiếm khoảng 50% các trường hợp):
o Đột ngột đau đầu dữ dội.
o Yếu hoặc liệt nửa người.
o Co giật.
o Mất ý thức.
2. Đau đầu mạn tính: Thường không đặc hiệu.
3. Co giật: Có thể là triệu chứng đầu tiên.
4. Các triệu chứng thần kinh khu trú:
o Yếu chi, mất cảm giác.
o Rối loạn thị giác, ngôn ngữ hoặc trí nhớ.
Chẩn đoán:
1. Chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc CT có thuốc cản quang: Phát hiện xuất huyết hoặc cấu trúc mạch máu bất thường.
2. Cộng hưởng từ (MRI): Đánh giá chi tiết về cấu trúc và vị trí của AVM.
3. Chụp mạch máu não (DSA - Digital Subtraction Angiography): Là tiêu chuẩn vàng để xác định kích thước, vị trí và mối liên quan của AVM với các mạch máu xung quanh.
Điều trị:
Điều trị phụ thuộc vào kích thước, vị trí của AVM và tình trạng lâm sàng của bệnh nhân. Các phương pháp bao gồm:
1. Theo dõi: Với các AVM nhỏ, không triệu chứng hoặc có nguy cơ thấp.
2. Phẫu thuật cắt bỏ AVM:
o Thường được áp dụng cho AVM nông hoặc có nguy cơ cao gây xuất huyết.
3. Xạ trị định vị (Gamma Knife hoặc CyberKnife):
o Áp dụng cho AVM nhỏ hoặc nằm ở vùng khó can thiệp bằng phẫu thuật.
4. Can thiệp nội mạch:
o Thuyên tắc mạch (embolization) bằng cách sử dụng keo hoặc vật liệu khác để làm tắc dòng máu qua AVM.
5. Điều trị triệu chứng:
o Kiểm soát co giật bằng thuốc chống động kinh.
o Điều trị triệu chứng thần kinh liên quan.
Tiên lượng:
· AVM không được điều trị có nguy cơ xuất huyết não mỗi năm khoảng 2-4%.
· Sau xuất huyết lần đầu, nguy cơ tái phát cao hơn.
· Điều trị sớm giúp giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
UpToDate 2025