HỘI CHỨNG TĂNG ĐỘ NHỚT
Hyperviscosity Syndrome - HVS
Hội chứng tăng độ nhớt (HVS) là tình trạng máu trở nên quá đặc hoặc nhớt, làm giảm lưu lượng máu và gây ra các biến chứng nghiêm trọng. Nguyên nhân thường liên quan đến sự gia tăng bất thường của protein huyết tương, hồng cầu, bạch cầu hoặc lipid.
1. Nguyên nhân
Hội chứng tăng độ nhớt thường gặp trong các bệnh lý sau:
Bệnh huyết học:
· U tủy xương (Multiple Myeloma): Do tăng IgM hoặc IgG đơn dòng.
· Macroglobulinemia Waldenström: Do tăng IgM, làm tăng độ nhớt huyết tương đáng kể.
· Bệnh bạch cầu cấp hoặc mạn (Leukemia): Do tăng số lượng bạch cầu bất thường.
· Chứng đa hồng cầu (Polycythemia Vera): Do tăng hồng cầu dẫn đến tăng độ nhớt.
Bệnh không do huyết học:
· Bệnh tự miễn (Lupus, viêm khớp dạng thấp, hội chứng Sjögren, v.v.): Do tăng các protein viêm hoặc tự kháng thể.
· Tăng lipid máu nặng (Hyperlipidemia): Chủ yếu là do tăng chylomicron hoặc triglyceride.
· Nhiễm trùng mạn tính hoặc bệnh ác tính: Có thể kích thích sản xuất các protein bất thường trong huyết tương.
2. Triệu chứng
Triệu chứng của hội chứng tăng độ nhớt phụ thuộc vào mức độ nặng của bệnh và cơ quan bị ảnh hưởng.
Triệu chứng thần kinh:
· Đau đầu, chóng mặt
· Rối loạn thị giác (mờ mắt, nhìn đôi)
· Lú lẫn, mất trí nhớ
· Hôn mê, co giật (trường hợp nặng)
Triệu chứng tim mạch:
· Tăng huyết áp
· Rối loạn nhịp tim
· Suy tim sung huyết
Triệu chứng chảy máu:
· Xuất huyết dưới da, chảy máu cam
· Chảy máu tiêu hóa hoặc chảy máu kết mạc
Các triệu chứng khác:
· Hội chứng Raynaud (tím đầu ngón tay, đau)
· Tăng kích thước gan, lách do ứ máu
3. Chẩn đoán
· Đo độ nhớt huyết tương: Bình thường 1.4–1.8 centipoise (cP), HVS khi > 4 cP.
· Công thức máu: Đánh giá số lượng hồng cầu, bạch cầu.
· Điện di protein huyết thanh: Phát hiện protein đơn dòng (IgM, IgG).
· Định lượng fibrinogen, lipid máu: Đánh giá nguyên nhân.
· Sinh thiết tủy xương: Cần thiết nếu nghi ngờ bệnh lý huyết học ác tính.
4. Điều trị
Điều trị cấp cứu:
· Truyền dịch, duy trì huyết áp ổn định
· Plasma exchange (lọc huyết tương): Loại bỏ protein đơn dòng trong bệnh u tủy hoặc macroglobulinemia.
· Leukapheresis: Nếu bạch cầu quá cao trong leukemia.
· Truyền hồng cầu rửa: Nếu hồng cầu quá nhiều trong đa hồng cầu.
Điều trị căn nguyên:
· Hóa trị, liệu pháp nhắm trúng đích: Trong bệnh lý huyết học ác tính.
· Thuốc chống đông máu hoặc chống kết tập tiểu cầu: Aspirin, heparin trong một số trường hợp.
· Dùng thuốc giảm lipid (statin, fibrate): Nếu nguyên nhân do tăng lipid máu.
5. Tiên lượng
Tiên lượng phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ đáp ứng điều trị. Nếu không điều trị kịp thời, bệnh nhân có thể bị các biến chứng nặng như đột quỵ, suy tim, xuất huyết nặng hoặc suy đa cơ quan.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
UpToDate 2025