RUNG GIẬT NHÃN CẦU
Rung giật nhãn cầu (nystagmus) là tình trạng chuyển động nhanh, không tự chủ của mắt, có thể theo chiều ngang, dọc hoặc xoay tròn. Đây có thể là một dấu hiệu bẩm sinh hoặc mắc phải, liên quan đến bất thường thần kinh, tiền đình hoặc thị giác.
1. Phân loại rung giật nhãn cầu
Dựa vào thời điểm xuất hiện
· Bẩm sinh (Congenital nystagmus): Xuất hiện từ khi sinh hoặc vài tháng đầu đời.
· Mắc phải (Acquired nystagmus): Xuất hiện sau này do bệnh lý thần kinh, rối loạn tiền đình hoặc tác dụng phụ của thuốc.
Dựa vào hướng di chuyển của mắt
· Rung giật ngang (Horizontal nystagmus) → phổ biến nhất.
· Rung giật dọc (Vertical nystagmus) → thường liên quan đến tổn thương thân não hoặc tiểu não.
· Rung giật xoay (Rotatory nystagmus) → gặp trong rối loạn tiền đình.
Dựa vào kiểu rung giật
· Rung giật giật nhanh (Jerk nystagmus): Một pha chậm và một pha nhanh.
· Rung giật dao động (Pendular nystagmus): Hai pha di chuyển đều nhau, không có pha nhanh.
2. Nguyên nhân gây rung giật nhãn cầu
Rung giật nhãn cầu bẩm sinh
· Bất thường phát triển thị giác (Leber's congenital amaurosis, albinism).
· Hội chứng WAGR (bao gồm Wilms tumor, bất thường sinh dục, chậm phát triển).
· Tổn thương não bẩm sinh (bất thường tiểu não, thân não).
Rung giật nhãn cầu mắc phải
· Rối loạn tiền đình: Viêm dây thần kinh tiền đình, bệnh Ménière.
· Bệnh thần kinh: Đột quỵ, u tiểu não, bệnh đa xơ cứng (MS).
· Dùng thuốc: Thuốc chống động kinh (phenytoin), thuốc an thần (benzodiazepines).
· Chấn thương đầu: Ảnh hưởng đến thân não hoặc tiểu não.
3. Triệu chứng và ảnh hưởng
Mắt rung giật không kiểm soát → làm mờ thị lực, chóng mặt.
Rung giật tăng khi nhìn sang một hướng hoặc khi mệt mỏi, căng thẳng.
Người bệnh có thể nghiêng đầu để cố gắng bù trừ (tư thế "null point").
Rung giật nhãn cầu mắc phải thường đi kèm chóng mặt, mất thăng bằng nếu liên quan đến tiền đình.
4. Chẩn đoán
Khám lâm sàng: Đánh giá kiểu rung giật, hướng di chuyển, tần số.
Khám thần kinh: Kiểm tra chức năng tiền đình, thăng bằng.
Xét nghiệm hình ảnh:
· MRI não → loại trừ u não, đột quỵ, bệnh đa xơ cứng.
· Điện não đồ (EEG) → nếu nghi ngờ động kinh.
· Xét nghiệm mắt: Kiểm tra thị lực, khúc xạ, bệnh lý võng mạc.
5. Điều trị
Điều trị nguyên nhân:
· Viêm tiền đình → dùng thuốc chống chóng mặt (betahistine, meclizine).
· Bệnh thần kinh (MS, đột quỵ) → điều trị theo nguyên nhân.
· Do thuốc → ngừng thuốc gây rung giật.
Phẫu thuật hoặc can thiệp:
· Botox hoặc thuốc giảm rung giật (gabapentin, baclofen).
· Phẫu thuật chỉnh cơ mắt (Tenotomy) trong rung giật bẩm sinh.
· Đeo kính lăng trụ (Prism lenses) để giúp ổn định thị lực.
Tập luyện thích nghi (Vestibular rehabilitation therapy) nếu liên quan đến rối loạn tiền đình.
6. Kết luận
Rung giật nhãn cầu có thể do bẩm sinh hoặc mắc phải, cần xác định nguyên nhân chính xác để điều trị.
Nếu kèm theo chóng mặt, yếu liệt hoặc mất thăng bằng, cần khám thần kinh ngay để loại trừ đột quỵ hoặc tổn thương thân não.
Một số trường hợp có thể điều trị bằng thuốc, kính lăng trụ hoặc phẫu thuật để cải thiện thị lực và chức năng mắt.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
UpToDate 2025