DA CÓ HÌNH LƯỚI TÍM

Livedo Reticularis (LR) là tình trạng da có hình dạng lưới hoặc xoáy màu tím xanh, thường do rối loạn vi tuần hoàn gây thiếu oxy tạm thời ở lớp da nông.

1. Nguyên nhân gây Livedo Reticularis

LR có thể là sinh lý hoặc bệnh lý:

1.1. Livedo Reticularis sinh lý (Livedo physiologic)

·                     Xuất hiện khi trời lạnh, đặc biệt ở tay, chân.

·                     Da trở lại bình thường khi ấm lên.

·                     Không liên quan đến bệnh lý nghiêm trọng.

1.2. Livedo Reticularis bệnh lý (Livedo pathologic)

·                     Kéo dài, không mất đi dù da ấm lên.

·                     Thường liên quan đến rối loạn đông máu, tự miễn hoặc viêm mạch.

Bệnh lý gây LR phổ biến:

1.                 Hội chứng kháng phospholipid (APS) (thường gặp nhất).

2.                 Lupus ban đỏ hệ thống (SLE).

3.                 Viêm mạch (polyarteritis nodosa, viêm động mạch tế bào khổng lồ, cryoglobulinemia).

4.                 Bệnh lý huyết khối (DIC, đông máu nội mạch rải rác, hội chứng Budd-Chiari, bệnh đa hồng cầu).

5.                 Tắc nghẽn vi tuần hoàn (cholesterol embolism, nhiễm trùng huyết, bệnh Fabry, bệnh đái tháo đường nặng).

6.                 Tác dụng phụ thuốc (Amantadine, Quinidine, Heparin, Warfarin, Minocycline).

2. Phân loại Livedo Reticularis

1.                 Livedo reticularis đơn thuần (Primary LR)

o                  Không có bệnh lý nền.

o                  Có thể lành tính, liên quan đến lạnh.

2.                 Livedo racemosa

o                  Dạng lưới không đều, xoắn bất thường (không đối xứng).

o                  Luôn liên quan đến bệnh lý nghiêm trọng, đặc biệt APS, viêm mạch, bệnh tự miễn.

3. Triệu chứng

·                     Da xuất hiện mô hình lưới tím xanh, thường ở chân, tay hoặc thân mình.

·                     Không đau trong thể lành tính, nhưng có thể kèm loét, đau nhức nếu do viêm mạch hoặc huyết khối.

·                     Trong bệnh APS, SLE, viêm mạch, LR có thể đi kèm với huyết khối, sảy thai, đột quỵ, tổn thương cơ quan.

4. Chẩn đoán

1.                 Lâm sàng:

o                  Hỏi về tính chất xuất hiện (tạm thời hay kéo dài), đối xứng hay không, triệu chứng đi kèm.

2.                 Xét nghiệm máu (nếu nghi do bệnh lý):

o                  Kháng thể kháng phospholipid (APS): LA, aCL, anti-β2GPI.

o                  Xét nghiệm lupus (ANA, anti-dsDNA).

o                  Yếu tố viêm (CRP, tốc độ lắng máu ESR).

o                  Xét nghiệm đông máu (D-dimer, fibrinogen).

3.                 Sinh thiết da (trong trường hợp nghi viêm mạch):

o                  Tìm viêm mạch, tắc mạch máu nhỏ, hoại tử tế bào nội mô.

5. Điều trị

1. Nếu LR sinh lý

·                     Giữ ấm, tránh lạnh.

·                     Không cần điều trị đặc biệt.

2. Nếu LR bệnh lý

·                     Điều trị nguyên nhân (APS, lupus, viêm mạch, bệnh huyết học).

·                     Chống đông máu (nếu do huyết khối, APS): Heparin, Warfarin.

·                     Corticosteroid, thuốc ức chế miễn dịch (nếu do viêm mạch, lupus).

·                     Thuốc giãn mạch (nifedipine, pentoxifylline) nếu có rối loạn vi tuần hoàn nặng.

6. Tiên lượng và biến chứng

·                     LR sinh lý: Lành tính, không cần lo lắng.

·                     LR bệnh lý: Nếu không điều trị nguyên nhân, có thể gây huyết khối nặng, loét da, hoại tử, đột quỵ, nhồi máu cơ tim.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

UpToDate 2025

Da có hình lưới tím