TRUYỀN MÁU MẸ - CON
Fetomaternal transfusion
I. ĐỊNH NGHĨA
Truyền máu mẹ - con (hay ngược lại, con - mẹ) là hiện tượng máu từ thai nhi đi vào tuần hoàn của mẹ (FMH) hoặc từ mẹ truyền sang thai nhi. Trong lâm sàng, FMH là dạng thường gặp hơn và có nhiều ý nghĩa bệnh lý – miễn dịch học – sản khoa.
II. SINH LÝ VÀ CƠ CHẾ
Ở điều kiện bình thường, hệ tuần hoàn mẹ và con hoàn toàn tách biệt nhau bởi hàng rào nhau thai. Tuy nhiên, một lượng nhỏ hồng cầu của thai nhi vẫn có thể rò rỉ qua hàng rào này sang tuần hoàn mẹ:
· Lượng máu thai nhi rò rỉ:
o Bình thường: <0.1 mL
o Thai kỳ bình thường: có thể lên đến 0.5–1 mL
o Trong một số trường hợp bệnh lý: >30 mL
Cơ chế FMH có thể bao gồm:
· Tổn thương vi mạch nhau thai
· Co cơn tử cung mạnh (sinh, chấn thương, thủ thuật)
· Thủ thuật sản khoa: chọc ối, sinh thiết gai nhau
· Ngoại sản mạc bị tổn thương
· Nhau bong non
· Vỡ tử cung
III. PHÂN LOẠI
1. Theo hướng truyền máu:
o Con → mẹ (FMH): thường gặp nhất, gây nguy cơ miễn dịch Rh
o Mẹ → con: hiếm hơn, có thể xảy ra trong những can thiệp nội tử cung
2. Theo thể tích máu truyền:
o Nhỏ: <5 mL
o Trung bình: 5–30 mL
o Lớn: >30 mL (có thể gây thiếu máu thai, thai chết lưu)
IV. HẬU QUẢ VÀ Ý NGHĨA LÂM SÀNG
1. Với người mẹ
· Miễn dịch Rh: nếu mẹ Rh âm, thai Rh dương → kích hoạt sản xuất kháng thể anti-D
· Nguy cơ gây bệnh tan máu ở thai (HDFN) ở lần mang thai sau nếu thai nhi tiếp tục Rh dương
2. Với thai nhi
· Trường hợp máu mẹ truyền vào thai:
o Nếu có kháng thể miễn dịch qua nhau (anti-D, anti-Kell, anti-c, anti-E…) → tan máu thai nhi, thiếu máu nặng, thai chết lưu
· Trường hợp FMH lớn:
o Thiếu máu cấp ở thai nhi
o Tim to, phù nhau thai, tình trạng Hydrops fetalis
o Trường hợp nặng → thai chết lưu hoặc sau sinh sớm tử vong
V. CHẨN ĐOÁN
1. Chẩn đoán FMH
· Khi nào nghĩ đến?
o Thai cử động giảm
o Thai chết lưu không rõ nguyên nhân
o Sau chấn thương bụng khi mang thai
o Sau can thiệp sản khoa
2. Xét nghiệm phát hiện FMH
o Nhuộm máu mẹ → xác định tỷ lệ hồng cầu bào thai (kháng acid)
o Ước lượng thể tích máu thai nhi truyền vào mẹ (1 hồng cầu thai nhi ≈ 0.05 mL)
· Flow cytometry (cytometry huỳnh quang):
o Nhạy hơn, định lượng chính xác hơn
VI. ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA
1. Đối với người mẹ Rh âm
· Phòng ngừa miễn dịch anti-D:
o Tiêm Anti-D immunoglobulin (RhIg):
§ Mũi dự phòng lúc 28 tuần
§ Sau sinh nếu con Rh dương
§ Sau thủ thuật, chấn thương, sảy thai…
o Liều lượng RhIg dựa trên thể tích máu thai vào mẹ (theo test Kleihauer)
2. Đối với thai nhi thiếu máu
· Truyền máu trong tử cung:
o Qua dây rốn (intraumbilical transfusion)
o Qua khoang bụng (intraperitoneal transfusion)
3. Sau sinh
· Truyền máu
· Quang trị liệu nếu vàng da
· Thay máu nếu nặng
VII. ĐIỀU TRA DỊCH TỄ VÀ CỘNG ĐỒNG
· Tỷ lệ FMH xảy ra tự nhiên: 50–75% các thai kỳ, nhưng chủ yếu là thể tích rất nhỏ
· Truyền máu >30 mL: chỉ khoảng 1–3/1000 ca sinh
VIII. MỘT SỐ TÌNH HUỐNG LÂM SÀNG ĐẶC BIỆT
Tình huống Xử trí
Thai chết lưu không rõ nguyên nhân Làm test Kleihauer để loại trừ FMH lớn
Mẹ Rh âm, con Rh dương Tiêm RhIg trong vòng 72 giờ sau sinh
Sản phụ chấn thương bụng Siêu âm, theo dõi tim thai, test FMH
Thai phù (hydrops), tim nhanh Nghi thiếu máu – làm siêu âm Doppler MCA
(middle cerebral artery)
IX. TỔNG KẾT
· FMH là hiện tượng sinh lý nhưng có thể trở thành bệnh lý nghiêm trọng
· Có liên quan chặt chẽ đến bệnh lý tan máu ở thai
· Việc phát hiện sớm và phòng ngừa (anti-D) là yếu tố then chốt trong giảm tỷ lệ biến chứng
· Cần phối hợp sản khoa – huyết học – sơ sinh để theo dõi và xử trí hiệu quả
TÀI LIỆU THAM KHẢO
UpToDate 2025