HỘI CHỨNG ANGELMAN
Hội chứng Angelman (AS) là một rối loạn thần kinh hiếm gặp do đột biến hoặc mất chức năng của gen UBE3A trên nhiễm sắc thể số 15, gây ra khuyết tật trí tuệ, rối loạn vận động, co giật và đặc biệt là tính cách vui vẻ, hay cười.
1. Nguyên nhân gây ra hội chứng Angelman
AS xảy ra do mất chức năng của gen UBE3A từ mẹ. Có 4 cơ chế chính:
· Mất đoạn nhiễm sắc thể 15q11-q13 (70%): Phần chứa gen UBE3A bị mất.
· Disomy đơn thân bố (Paternal Uniparental Disomy - UPD) (5-7%): Trẻ nhận cả hai bản sao của NST 15 từ bố, không có bản nào từ mẹ.
· Lỗi in dấu di truyền (Imprinting defect) (3-5%): Gen UBE3A từ mẹ bị bất hoạt.
· Đột biến gen UBE3A (10%): Gen này bị đột biến và mất chức năng.
2. Triệu chứng của hội chứng Angelman
Hội chứng Angelman gây ảnh hưởng chủ yếu đến hệ thần kinh, với các biểu hiện:
Giai đoạn sơ sinh và nhũ nhi:
· Chậm phát triển vận động và trí tuệ: Trẻ không đạt các mốc phát triển như lẫy, bò, đi đúng thời điểm.
· Giảm trương lực cơ (hypotonia), bú kém.
Giai đoạn trẻ nhỏ và thiếu niên:
· Chậm nói hoặc không nói được (hầu hết trẻ chỉ có vài từ hoặc không nói).
· Cười và vui vẻ bất thường, thường xuyên cười to và vỗ tay.
· Rối loạn vận động, mất thăng bằng → đi loạng choạng (ataxia).
· Co giật (epilepsy), thường khởi phát trước 3 tuổi.
· Rối loạn giấc ngủ: Trẻ ngủ ít, khó ngủ.
· Nhạy cảm với ánh sáng, thích nước.
Giai đoạn trưởng thành:
· Người lớn có thể giữ được tính cách vui vẻ, nhưng khả năng tự lập kém.
· Không suy giảm trí tuệ theo thời gian, nhưng vẫn cần hỗ trợ suốt đời.
3. Chẩn đoán hội chứng Angelman
Lâm sàng:
· Trẻ có đặc điểm vui vẻ, hay cười, chậm phát triển trí tuệ, rối loạn vận động, co giật.
· Khả năng ngôn ngữ rất hạn chế.
Xét nghiệm di truyền:
· Methylation PCR: Xác định lỗi in dấu di truyền (mất đoạn hoặc UPD).
· FISH hoặc Microarray: Xác định mất đoạn trên NST 15.
· Giải trình tự gen (NGS): Kiểm tra đột biến gen UBE3A.
4. Điều trị hội chứng Angelman
Hiện chưa có cách chữa khỏi AS, nhưng có thể cải thiện chất lượng sống bằng cách:
Hỗ trợ phát triển và giáo dục đặc biệt:
· Trị liệu ngôn ngữ để hỗ trợ giao tiếp bằng cử chỉ hoặc thiết bị hỗ trợ.
· Vật lý trị liệu giúp cải thiện vận động, thăng bằng.
· Trị liệu hành vi để kiểm soát hưng phấn quá mức và cải thiện khả năng tập trung.
Kiểm soát triệu chứng y khoa:
· Thuốc chống động kinh: Valproate, Keppra hoặc thuốc khác để kiểm soát co giật.
· Liệu pháp giấc ngủ: Melatonin giúp cải thiện giấc ngủ.
· Can thiệp sớm: Càng bắt đầu trị liệu sớm, kết quả càng tốt.
5. Tiên lượng và chất lượng sống
· Trẻ mắc AS có tuổi thọ bình thường, nhưng cần hỗ trợ suốt đời.
· Nếu được quản lý tốt, người mắc AS có thể vui vẻ, hòa nhập xã hội một phần.
· Cần giám sát chặt chẽ để tránh chấn thương do mất thăng bằng hoặc hành vi bốc đồng.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
UpToDate 2025