BỆNH HỒNG CẦU HÌNH CẦU DI TRUYỀN
Hereditary spherocytosis-HS
1. Định nghĩa
Bệnh hồng cầu hình cầu di truyền (Hereditary Spherocytosis - HS) là một bệnh lý huyết học di truyền do bất thường màng hồng cầu, khiến hồng cầu mất hình dạng đĩa lõm hai mặt bình thường và trở thành hình cầu. Những hồng cầu này dễ bị phá hủy ở lách, dẫn đến thiếu máu tan huyết mạn tính.
2. Nguyên nhân và di truyền
HS thường do đột biến gen mã hóa các protein màng hồng cầu, làm mất tính ổn định của màng hồng cầu:
Protein màng hồng cầu bị ảnh hưởng Tỷ lệ (%)
Ankyrin (ANK1) 50-60%
Spectrin (α hoặc β) 20-30%
Protein 4.2 5-10%
Band 3 10-20%
Di truyền:
· 80%: Di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường (Autosomal Dominant) → bố/mẹ có bệnh, con có 50% nguy cơ mắc bệnh.
· 20%: Di truyền lặn (Autosomal Recessive) → thường nặng hơn, cả bố và mẹ đều mang đột biến.
3. Cơ chế bệnh sinh
· Hồng cầu bình thường có hình đĩa lõm hai mặt, giúp tăng tính đàn hồi khi đi qua vi mao mạch và lách.
· Trong HS, do màng hồng cầu bất thường, chúng bị mất hình dạng bình thường và trở thành hình cầu.
· Hồng cầu hình cầu kém đàn hồi, dễ bị giữ lại trong vi mao mạch của lách → bị đại thực bào lách tiêu hủy sớm → gây thiếu máu tan huyết mạn tính.
4. Biểu hiện lâm sàng
(1) Hội chứng tan máu mạn tính
· Thiếu máu mạn tính → da xanh, mệt mỏi, chóng mặt.
· Vàng da mãn tính do tăng bilirubin gián tiếp.
· Nước tiểu sẫm màu do tăng sản phẩm thoái hóa hồng cầu.
(2) Lách to (Splenomegaly)
· Lách to mức độ nhẹ đến trung bình do tăng phá hủy hồng cầu.
· Sờ thấy lách dưới bờ sườn trái.
(3) Biến chứng sỏi mật (Cholelithiasis)
· Sỏi sắc tố bilirubin do tăng bilirubin gián tiếp.
· Đau hạ sườn phải, có thể gây viêm túi mật.
(4) Cơn tan máu cấp (Hemolytic Crisis)
· Do nhiễm virus (ví dụ: Parvovirus B19 gây suy tủy thoáng qua → thiếu máu cấp).
· Sốt cao, vàng da tăng nhanh, thiếu máu nặng hơn.
5. Chẩn đoán
Không có xét nghiệm đơn lẻ nào chẩn đoán chắc chắn HS, cần kết hợp lâm sàng và xét nghiệm:
Xét nghiệm Kết quả trong HS Giải thích
Hồng cầu (RBC) Giảm nhẹ đến trung bình Thiếu máu tan huyết
Hb (Hemoglobin) 8-12 g/dL (tùy mức độ nặng)
Bilirubin gián tiếp Tăng Tan máu mạnh
LDH (Lactate Dehydrogenase) Tăng Hoạt hóa ly giải hồng cầu
Haptoglobin Giảm Bị tiêu thụ do tan máu
MCV (Mean Corpuscular Volume) Bình thường hoặc giảm nhẹ Hồng cầu nhỏ hơn bình thường
MCHC (Mean Corpuscular Tăng (>36 g/dL) Đặc trưng cho HS
Hemoglobin Concentration)
Tiêu bản máu ngoại vi:
· Hồng cầu hình cầu nhỏ, đậm màu, không có trung tâm sáng.
Test Coombs (DAT - Direct Antiglobulin Test):
· Âm tính → phân biệt với thiếu máu tan huyết do miễn dịch.
Xét nghiệm chuyên biệt:
· Độ bền thẩm thấu hồng cầu giảm (Osmotic Fragility Test) → hồng cầu dễ vỡ trong dung dịch nhược trương.
· EMA Binding Test (Eosin-5'-maleimide) → Xét nghiệm nhạy nhất.
· Xét nghiệm gen (nếu cần): Đột biến ANK1, SPTB, SLC4A1...
6. Điều trị
(1) Theo dõi và điều trị hỗ trợ
· Dạng nhẹ: Chỉ cần theo dõi, không cần điều trị.
· Dạng trung bình/nặng:
o Acid folic 1-5 mg/ngày (bù thiếu máu tan huyết mạn).
o Truyền máu khi thiếu máu nặng.
o Cắt lách nếu cần.
(2) Cắt lách (Splenectomy)
· Chỉ định:
o Thiếu máu tan huyết nặng, cần truyền máu nhiều lần.
o Lách quá to gây đau hoặc chèn ép.
o Biến chứng sỏi mật nhiều lần.
· Hiệu quả: Giảm tan máu, tăng tuổi thọ hồng cầu.
· Lưu ý: Sau cắt lách, bệnh nhân có nguy cơ nhiễm trùng nặng → cần tiêm vaccine phòng phế cầu, não mô cầu, H. influenzae trước phẫu thuật.
(3) Cắt túi mật nếu có sỏi mật
· Nếu sỏi sắc tố bilirubin gây triệu chứng → cắt túi mật cùng lúc với cắt lách.
7. Biến chứng
· Sỏi mật sắc tố bilirubin.
· Cơn tan máu cấp do nhiễm virus (Parvovirus B19).
· Nhiễm trùng nặng sau cắt lách nếu không được tiêm phòng đầy đủ.
8. Phân biệt với các bệnh lý khác
Bệnh Test Coombs Hồng cầu hình cầu Lách to MCHC
HS Âm tính Có Có Tăng
Thiếu máu tan huyết tự miễn Dương tính Có thể có Có thể có Bình thường
Bệnh Thalassemia Âm tính Không có Có Bình thường
Thiếu men G6PD Âm tính Không có Không có Bình thường
9. Tiên lượng
· Dạng nhẹ: Bệnh nhân sống bình thường, chỉ cần theo dõi.
· Dạng nặng: Nếu không điều trị, có thể gây suy tim do thiếu máu mạn.
· Sau cắt lách: Thường hết triệu chứng, nhưng cần phòng nhiễm trùng.
Kết luận
Bệnh hồng cầu hình cầu di truyền là một rối loạn tan máu mạn tính do bất thường màng hồng cầu. Điều trị chủ yếu là theo dõi, bổ sung acid folic, và cắt lách khi cần.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
UpToDate 2025